Màn hình giám sát LCD màu
Sê-ri CA-M
Thông số kỹ thuật Màn hình giám sát LCD màu Sê-ri CA-M
Màn hình điểu khiển cảm ứng 12 " hỗ trợ đa chạm/Màn hình màu LCD 12 "
Mẫu |
CA-MP120T*1*2 |
CA-MP120*1 |
|||
hình ảnh |
|
|
|||
Bảng hiển thị |
Số lượng dot |
1,024 (W) x 768 (H) dot hoặc 800 (W) x 600 (H) dot |
|||
Vùng hiển thị hoạt động |
245 (W) x 184 (H) mm |
||||
Cấu tạo |
Loại gắn bảng điều khiển Mặt trước là định mức IP65f khi gắn bảng điều khiển |
||||
Chiếu sáng |
Thời gian |
Xấp xỉ 100,000 giờ (Khi được lắp đặt ở vị trí thẳng đứng dưới 25 °C) |
|||
Ngõ vào/ra |
Tín hiệu ngõ vào |
Tín hiệu RGB analog (0,7 Vp-p, 75 Ω) , Tín hiệu đồng bộ ngang/dọc |
|||
Chế độ tín hiệu ngõ vào |
1,024 (W) x 768 (H) , Tần số sóng dọc: 60 Hz hoặc |
||||
Đầu nối |
Mật độ cao D-sub 15 chân lõm (đinh vít 3 ngã, hệ inch) |
||||
Đầu nối bảng điều khiển chạm |
Ren ngoài 9 chân D-sub (đinh vít 2 ngã, hệ inch) *3 |
- |
|||
Đầu nối bảng điều khiển |
Đầu nối dành cho việc sử dụng RJ45 |
||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
24 VDC ±10 % |
|||
Dòng điện tiêu thụ |
1 A cực đại |
||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +40 °C |
|||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
85 % RH trở xuống |
||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 2,3 kg |
||||
*1 Tùy chọn dành cho CA-MP120(T) Đế đỡ lắp màn hình: OP-87262 ,Giá lắp đặt thanh gỗ: OP-42279 |
Mẫu |
CA-MP81 |
|||
hình ảnh |
|
|||
Bảng hiển thị |
Màu sắc màn hình hiển thị |
Phương pháp ma trận hoạt động a-Si (bảng nối silic vô định hình), |
||
262144 |
||||
Số lượng dot |
800 (W) x 600 (H) dot |
|||
Vùng hiển thị hoạt động |
170,4 mm (W) x 127,8 mm (H) |
|||
Cấu tạo |
Loại gắn bảng điều khiển, Chỉ mặt trước được chống bụi và chống tia phun tương đương với IP65f. |
|||
Chiếu sáng |
Thời gian |
Xấp xỉ 50,000 giờ (trung bình) |
||
Ngõ vào/ra |
Tín hiệu ngõ vào |
Tín hiệu analog RGB |
||
Chế độ tín hiệu ngõ vào |
800 (W) x 600 (H), |
|||
Đầu nối |
D-sub mật độ cao 15 chân lõ (đinh vít 3 chiều, hệ inch) |
|||
Định mức |
Điện áp nguồn |
24 VDC ±10 % |
||
Dòng điện tiêu thụ |
Cực đại 1 A |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +40 °C |
||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
85 % RH trở xuống (Không ngưng tụ) |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 1200 g |
Mẫu |
CA-S20D *1 |
|||
hình ảnh |
|
|||
Số trục có thể điều chỉnh |
4 |
|||
Phạm vi di chuyển |
Điều chỉnh trước/sau |
0 đến 100° |
||
Điều chỉnh ngang |
±5° |
|||
Điều chỉnh trái/phải |
||||
Phạm vi di chuyển ngang |
±20 mm |
|||
Hiển thị vạch |
Góc |
Độ phân giải màn hình 1° |
||
Khoảng cách |
Độ phân giải màn hình 1 mm |
|||
Bước đinh vít điều |
Xoay trước/sau |
- (bằng tay) |
||
Xoay ngang |
2,3°/lượt |
|||
Xoay trái/phải |
||||
Di chuyển ngang |
10 mm/lượt |
|||
Tải trọng cho phép |
3 kg |
|||
Chức năng khóa |
Đinh vít siết, siết đến 50 cN m |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +50 °C |
||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
85 % RH trở xuống (không ngưng tụ) |
|||
Khối lượng |
1,3 kg |
|||
*1 Các model camera được hỗ trợ: |
Mẫu |
CA-U4 |
|||
hình ảnh |
|
|||
Loại |
24 VDC Nguồn điện cung cấp |
|||
Điều kiện ngõ vào |
Điện áp ngõ vào định mức |
85 đến 264 VAC , 47 đến 63Hz , 110 đến 370 VDC*1 |
||
Hiệu quả |
Loại 82% (100 VAC)/85% (200 VAC) (tải 100%) |
|||
Dòng điện ngõ vào định mức |
Cực đại 2.2 A (100 VAC)/Cực đại 1.1 A (200 VAC) |
|||
Điều kiện ngõ ra |
Điện áp ngõ ra định mức |
24 VDC |
||
Dòng diện ngõ ra định mức |
6.5A |
|||
Bảo vệ |
Bảo vệ quá áp |
Giới hạn điện áp dòng điện không đổi. Cài đặt tự động |
||
Mức chuẩn có thể áp dụng |
Các tiêu chuẩn an toàn |
UL : UL508、UL60950-1 |
||
Chuẩn EMC |
FCC Part15B Class A, EN55011 Class A, EN61000-6-2 |
|||
Giới hạn phát ra dòng điện điều hòa |
EN61000-3-2 |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||
Nhiệt độ lưu trữ |
-20 đến +70 °C (Không đóng băng) |
|||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
85 % RH trở xuống (không ngưng tụ) |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 700 g |
|||
*1 The rated input voltage and rated frequency when applying for safety standards are 100 to 240 VAC, 50/60 Hz. |