Thiết bị khử tĩnh điện có vòi phun nhỏ gọn
Sê-ri SJ-LM
Thiết bị khử tĩnh điện có vòi phun nhỏ gọn Loại dạng vòi phun SJ-L005M
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | SJ-L005M | |||
Loại | Loại dạng vòi phun | |||
Phương pháp ứng dụng điện áp | Phương pháp AC tần số cao | |||
Điện áp áp dụng | 2,2 Kvac | |||
Cân bằng ion | ±10 V*1 | |||
Thời gian khử tĩnh điện | 0,4 giây*1 | |||
Áp suất cấp khí | 0,05 đến 0,5 Mpa | |||
Nhiệt độ nguồn cấp khí | 0 đến +50°C | |||
Ống kết nối | Đường kính ngoài: Ø6, đường kính trong: ø4 | |||
Nồng độ Ozone | 0,05 ppm trở xuống*2 | |||
Ngõ vào điều khiển | Ngõ vào dừng khử tĩnh điện | Có thể chuyển đổi giữa ngõ vào không điện áp và ngõ vào có điện áp | ||
Ngõ vào cài đặt lại | ||||
Ngõ vào chế độ LPC | ||||
Ngõ ra điều khiển | Cảnh báo (N.C.)/Cảnh báo mức ion (N.O.) | Ngõ ra cực thu để hở 30 VDC trở xuống | ||
Các định mức | Điện áp nguồn | 24 VDC ± 10% (bao gồm độ gợn) hoặc | ||
Dòng điện tiêu thụ | 0,2 A trở xuống (24 V DC) | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 tới +50°C (0 tới +40°C khi sử dụng OP-87722) | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 tới 65% RH (không ngưng tụ) | |||
Loại quá áp | I | |||
Mức độ ô nhiễm | 2 | |||
Vật liệu | Vỏ thiết bị chính: Đèn báo sạc/PBT: Giá đỡ cố định/TPU: SUS303, PBT | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 60 g | |||
*1 Kết quả đo được tiến hành với khoảng cách lắp đặt 150 mm, áp suất nguồn cấp khí là 0,2 MPa và góc vòi phun 90° (giá trị điển hình) |