Cảm biến thị giác
Sê-ri IV
Thiết bị chính của bộ khuếch đại cảm biến IV-HG IV-HG10
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | IV-HG10 | |||
Loại | thiết bị chính | |||
Công cụ | Loại | Phát hiện hình dạng, Vùng*1, Vùng màu*2, Điểm ảnh mép gờ, Chiều rộng/chiều cao, Đường kính, Sự hiện diện mép gờ, Khoảng bước, Điều chỉnh vị trí, Điều chỉnh vị trí tốc độ cao (Điều chỉnh trục 1/trục 2) | ||
Số | Công cụ phát hiện: 16 công cụ, công cụ điều chỉnh vị trí: 1 công cụ*3 | |||
Cài đặt chuyển (chương trình) | 32 chương trình | |||
Lịch sử ảnh | Số lượng | Khi sử dụng đầu loại màu: 100 ảnh*4, khi sử dụng đầu loại đơn sắc: 300 ảnh*5*6 | ||
Điều kiện | Chỉ NG/Tất cả đều có thể lựa chọn*6 | |||
Thông tin phân tích | Có thể chuyển đổi giữa TẮT/Thống kê/Biểu đồ tần số/Danh sách tỷ lệ khớp | |||
Các chức năng khác | HDR, Độ khuếch đại cao, Bộ lọc màu*2, Thu phóng kỹ thuật số (2×, 4×)*8, Hiệu chỉnh độ sáng, Hiệu chỉnh độ nghiêng, Cân bằng trắng*2, Chức năng màn chắn, Biểu đồ tần số màu sắc, Chạy thử, | |||
Đèn báo | PWR/ERR, OUT, TRIG, STATUS, LINK/ACT | |||
Ngõ vào | Loại | Có thể chuyển đổi giữa ngõ vào không điện áp/ngõ vào có điện áp | ||
Ngõ vào | 6 ngõ vào (IN1 đến IN6) | |||
Ngõ vào | Chức năng | IN1: Kích hoạt ngoại vi, IN2 đến IN6: Bật bằng cách gán chức năng tùy chọn | ||
Ngõ ra | Loại | Có thể chuyển đổi giữa ngõ ra cực thu để hở NPN/PNP, Có thể chuyển đổi giữa N.O./N.C. | ||
Ngõ ra | 8 ngõ ra (OUT1 đến OUT8) | |||
Ngõ ra | Chức năng | Bật bằng cách gán chức năng tùy chọn | ||
Ethernet | Chuẩn | 100BASE-TX/10BASE-T*9 | ||
Đầu nối | Đầu nối 8 chân RJ-45*9 | |||
Chức năng mạng | Máy khách FTP, EtherNet/IP™, PROFINET | |||
Định mức | Điện áp nguồn | 24 VDC ±10% (bao gồm độ gợn) | ||
Dòng điện tiêu thụ | Từ 0,8 A trở xuống. Từ 1,5 A trở xuống khi dùng cả khối mở rộng (IV-HG15). (Loại trừ tải ngõ ra.) | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 đến +50°C (Không đóng băng)*10 | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85% RH (Không ngưng tụ) | |||
Vật liệu | Vỏ thiết bị chính: Polycarbonate | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 150 g | |||
*1 Chỉ cho loại đơn sắc |