Cảm biến thị giác
Sê-ri IV
MẪU CẢM BIẾN DÀNH CHO PHẠM VI GẦN Loại AF đơn sắc IV-H150MA
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | IV-H150MA | |||
Loại | Phạm vi ngắn | |||
Khoảng cách lắp đặt | 50 đến 150 mm | |||
Ngắm | Khoảng cách lắp đặt 50 mm: 12 (H) × 9 (V) mm đến khoảng cách lắp đặt 150 mm: 36 (H) × 27 (V) mm | |||
Cảm biến ảnh | Loại | CMOS đơn sắc 1/3 inch | ||
Điểm ảnh | 752 (H) × 480 (V) | |||
Điều chỉnh lấy nét | Tự động*1 | |||
Thời gian phơi sáng | 1/20 đến 1/25000 | |||
Đèn | Chiếu sáng | Đèn LED màu đỏ | ||
Phương pháp chiếu sáng | Có thể chuyển đổi giữa Chiếu sáng xung/Chiếu sáng DC | |||
Công cụ | Loại | Phát hiện hình dạng, Vùng màu sắc*2, Vùng*3, Điểm ảnh mép gờ, Chiều rộng/chiều cao, Đường kính, Sự hiện diện mép gờ, Khoảng bước, Điều chỉnh vị trí, Điều chỉnh vị trí tốc độ cao (Điều chỉnh trục 1/trục 2) | ||
Số | Công cụ phát hiện: 16 công cụ, công cụ điều chỉnh vị trí: 1 công cụ*4 | |||
Cài đặt chuyển (chương trình) | 32 chương trình | |||
Lịch sử ảnh | Số lượng | 300 ảnh*5*6 | ||
Điều kiện | Chỉ NG/Tất cả đều có thể lựa chọn*6 | |||
Thông tin phân tích | Có thể chuyển đổi giữa TẮT/Thống kê/Biểu đồ tần số/Danh sách tỷ lệ khớp | |||
Các chức năng khác | HDR, Độ khuếch đại cao, Bộ lọc màu*2, Thu phóng kỹ thuật số*3, Hiệu chỉnh độ sáng, Hiệu chỉnh độ nghiêng, Cân bằng trắng*2, Chức năng màn chắn, Biểu đồ tần số màu sắc, Chạy thử, Tinh chỉnh công cụ tự động, Màn hình | |||
Đèn báo | PWR/ERR, OUT, TRIG, STATUS, LINK/ACT | |||
Ngõ vào | Loại | Có thể chuyển đổi giữa ngõ vào không điện áp/ngõ vào có điện áp | ||
Ngõ vào | 6 ngõ vào (IN1 đến IN6) | |||
Ngõ vào | Chức năng | IN1: Kích hoạt ngoại vi, IN2 đến IN6: Bật bằng cách gán chức năng tùy chọn | ||
Ngõ ra | Loại | Có thể chuyển đổi giữa ngõ ra cực thu để hở NPN/PNP, Có thể chuyển đổi giữa N.O./N.C. | ||
Ngõ ra | 4 ngõ ra (OUT1 đến OUT4) | |||
Ngõ ra | Chức năng | Bật bằng cách gán chức năng tùy chọn | ||
Ethernet | Chuẩn | 100BASE-TX/10BASE-T*9 | ||
Đầu nối | Đầu nối M12 4 chân*9 | |||
Chức năng mạng | Máy khách FTP, EtherNet/IP™, PROFINET | |||
Định mức | Điện áp nguồn | 24 VDC ±10% (bao gồm độ gợn) | ||
Dòng điện tiêu thụ | Từ 0,6 A trở xuống | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc | IP67*10 | ||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 đến +50°C (Không đóng băng) | |||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85% RH (Không ngưng tụ) | |||
Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz, 1,5 mm biên độ kép, 2 giờ theo mỗi trục X, Y và Z*11 | |||
Chống chịu va đập | 500 m/s2 6 hướng khác nhau trong 3 lần*11 | |||
Vật liệu | Vỏ thiết bị chính: Nhôm được đúc khuôn, Vỏ bọc: NBR, Vỏ che phía trước: Acrylic, Bộ chuyển đổi gắn lắp: PO | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 270 g | |||
*1 Vị trí lấy nét có thể được điều chỉnh tự động tại thời điểm lắp đặt. Bị huỷ kích hoạt trong khi vận hành. Có thể đăng ký vị trí lấy nét bằng chương trình. |