Bộ thiết bị khuếch đại PNP EX-V10P

EX-V10P - Bộ thiết bị khuếch đại PNP

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

  • Khắc CE

Thông số kỹ thuật

Mẫu

EX-V10P

Loại

Bộ thiết bị khuếch đại PNP

Hình dạng

ø22 x 35 mm Trụ tròn, dạng ren (sợi quang hình ren)

Phạm vi đo

0 đến 10 mm

Phạm vi hiển thị

19999 đến +19999

Tuyến tính

±0,3% của F.S.

Độ phân giải (Số đo trung bình: 64)

2 µm

Tốc độ lấy mẫu

Tối đa 40000 mẫu/giây*1

Tỷ lệ màn hình hiển thị

20/s

Phương pháp điều
khiển ánh sáng

Đèn LED 7 đoạn, 2 màu

Đèn báo vượt phạm vi

±FFFF được hiển thị.

Ngõ ra điều khiển

PNP: Điện áp được áp dụng; 10 đến 30 V

Ngõ ra điều khiển

Cài đặt dung sai

Cài đặt nâng lên/hạ xuống 2-mức x 4 mẫu (có thể lựa chọn)

Tín hiệu

PNP cực thu để hở (HIGH, GO và LOW): Cực đại 100 mA (tối đa 30 V)

Thời gian đáp ứng

0,075 ms (ở tốc độ tối đa)

TẮT-Bộ hẹn giờ trễ

60 ms

Ngõ ra đầu đo

PNP: Cực đại 100 mA (tối đa 30 V), Điện áp dư: Tối đa 1 V (Thường mở)

Ngõ ra đèn báo

PNP: Cực đại 100 mA (tối đa 30 V), Điện áp dư: Tối đa 1 V (Thường đóng)

Ngõ ra điện áp Analog

Điện áp

±5V

Trở kháng

100 Ω

Thời gian đáp ứng

0,075 ms (ở tốc độ tối đa)

Biến đổi nhiệt độ

0,07% của F.S./°C*2

Định mức

Điện áp nguồn

24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống

Dòng điện tiêu thụ

240 mA trở xuống

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Khối lượng

Xấp xỉ 235 g

*1 Khi sử dụng chức năng bộ lọc kỹ thuật số, tốc độ lấy mẫu là 20000 mẫu/giây.
*2 Khi khoảng cách giữa đầu cảm biến và mục tiêu nằm trong khoảng 50% phạm vi đo.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác