Bộ cảm biến tiệm cận hai dây, chống bắn tóe
Sê-ri EV-F
Thông số kỹ thuật Bộ cảm biến tiệm cận hai dây, chống bắn tóe Sê-ri EV-F
Mẫu |
EV-112F |
EV-118F |
EV-130F |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|||
Loại |
Chống chịu tia lửa điện/Có vỏ bọc bảo vệ |
|||||
Hình dạng |
M12 Dạng ren (sợi quang hình ren) |
|||||
Khoảng cách phát hiện |
2.5 mm±10% |
5.0 mm±10% |
10 mm ±10% |
|||
Vật thể có thể phát hiện được |
Kim loại đen (Xem đặc tính kim loại màu) |
|||||
Mục tiêu chuẩn(Sắt, t=1 mm) |
12 x 12 mm |
18 x 18 mm |
30 x 30 mm |
|||
Tính trễ |
Tối đa 15% khoảng cách phát hiện |
|||||
Tần số đáp ứng |
600Hz |
350 Hz |
250 Hz |
|||
Chế độ vận hành |
Thường mở |
|||||
Biến đổi nhiệt độ |
Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở 23°C,trong khoảng -25 đến +70°C |
|||||
Ngõ ra điều khiểnDung lượng đóng ngắt) |
5 đến 200 mA |
|||||
Mạch bảo vệ |
Chiều phân cực đảo, ngắn mạch, điện áp xung |
|||||
Chiều dài cáp |
2 m |
|||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
12 đến 24 VDC, độ gợn (P-P) từ 20 % trở xuống |
||||
Dòng điện tiêu thụ (dòng rò) |
Cực đại 1,0 mA |
|||||
Điện áp dư |
Tối đa 3,6 V (với cáp 2 m) |
|||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP67 |
||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-25 đến +80 °C (Không đóng băng) |
|||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 95 % RH (Không ngưng tụ) |
|||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
|||||
Chống chịu va đập |
500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z |
1,000 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z |
||||
Vỏ bọc |
Đồng thau phủ chất Fluoro |
|||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 110 g (Bao gồm dây cáp và bu lông) |
Xấp xỉ 150 g (Bao gồm dây cáp và bu lông) |
Xấp xỉ 300 g (Bao gồm dây cáp và bu lông) |