Bộ cảm biến tiếp xúc kỹ thuật số đa năng

Sê-ri GT

Catalogue Tải Catalogue về

Khối khuếch đại, loại thanh ngang (DIN-rail), NPN GT-72A

GT-72A - Khối khuếch đại, loại thanh ngang (DIN-rail), NPN

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

  • Khắc CE
  • Tiêu chuẩn UL Recognition(c/us)

Thông số kỹ thuật

Mẫu

GT-72A*1

Loại

Khối khuếch đại

Loại lắp đặt

Lắp trên thanh ngang (DIN-rail)*2

Loại ngõ ra

Ngõ ra NPN

Thiết bị chính/Khối mở rộng

Khối mở rộng*3

Công suất tiêu thụ

Bình thường

Tại 12 V: Từ 1,140 mW (95 mA) trở xuống, Tại 24 V: Từ 1,200 mW (50 mA) trở xuống

Tiết kiệm điện (Eco)

Tại 12 V: Từ 600 mW (50 mA) trở xuống, Tại 24 V: Từ 840 mW (35 mA) trở xuống

Nguồn điện mànhình hiển thị

Màn hình hiển thị giá trịđược đo

Đèn LED 6-chữ số 7-đoạn (màu đỏ)

Các màn hình hiển thịkhác

Màn hình hiển thị thanh đèn LED 2 màu 13 mức (màu đỏ, màu xanh lá cây), đèn báo (màu đỏ, màu xanh lá cây)

Phạm vi hiển thị

-99,999 đến 999,999

Độ phân giải màn hình

1 µm

Tốc độ lấy mẫu

2,000 lần/giây

Ngõ vào điều khiển

Ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện

Ngõ vào hẹn giờ: Thời gian ngõ vào từ 2 ms trở lên
Ngõ vào thiết lập trước/Ngõ vào tụ điện: Thời gian ngõ vào từ 20 ms trở lên

Thời gian đáp ứng

hsp (1,5 ms) , 5 ms, 10 ms, 100 ms, 500 ms, 1 s, 5 s

Ngõ ra HIGH, GO, LOW

NPN Cực thu để hở, cực đại 50 mA (từ 40 V trở xuống), điện áp dư: từ 1 V trở xuống, công tắc chọn Thường mở/Thường đóng

Chức năng chính

Thiết lập trước, Duy trì, Tính trễ biến đổi, Thời gian đáp ứng biến đổi, Cài đặt bộ nhân, Chức năng tụ điện (4 tụ điện),
Tự hẹn giờ, Chế độ tiết kiệm nguồn điện (Eco), Chế độ ứng dụng, Chức năng hiệu chỉnh, Đèn báo lõi

Định mức

Điện áp nguồn

12 đến 24 VDC, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống*4

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +55 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vỏ thân máy chính: Polycarbonate; Chóp khóa: Polyacetal, Tấm mặt trước: Polycarbonate, Cáp: PVC

Phụ kiện

Không

Khối lượng

Xấp xỉ 110 g (bao gồm cáp nguồn)

*1 Mẫu bộ khuếch đại có chữ "A" nằm cuối mã mẫu là các phiên bản nâng cấp, được thiết kế tương thích với khối giao tiếp Sê-ri DL. Những mẫu khác (không có “A” ở cuối mã mẫu) không tương thích với sê-ri DL, nhưng tương thích với GT-H10/H10L/H22/H22L.
*2 Đảm bảo lắp đặt bộ khuếch đại được lắp trên thanh ngang (DIN rail) (ví dụ khối được lắp đặt trên chính tấm DIN kim loại). Để cài đặt khối khuếch đại bổ sung, phải đảm bảo sử dụng khối đầu cuối (OP-26751).
*3 Một thiết bị chính và chín khối mở rộng (tổng cộng là mười) có thể được cài đặt bổ sung. Để cài đặt khối khuếch đại bổ sung, mỗi dòng điện ngõ ra phải từ 20 mA trở xuống.
*4 Nếu khối khuếch đại bổ sung được cài đặt, điện áp nguồn cung cấp là 24 VDC.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác