Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại
Sê-ri PZ-V/M
Thông số kỹ thuật Bộ cảm biến quang điện tích hợp bộ khuếch đại Sê-ri PZ-V/M
Mẫu |
PZ-M51 |
PZ-M61 |
PZ-M11 |
PZ-M31 |
PZ-M71 |
PZ-V11 |
PZ-V31 |
PZ-V71 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Loại |
Thu phát độc lập |
Thu phát chung |
Phản xạ thông minh |
||||||||
Loại ngõ ra |
NPN |
||||||||||
Khoảng cách phát hiện |
10 m*1 |
0,1 đến 1,5 m |
5 đến 100 mm (giấy bóng mờ trắng100 x 100 mm)*1 |
5 đến 300 mmgiấy bóng mờ trắng100 x 100 mm)*1 |
20 đến 900 mm |
5 đến 100 mmgiấy bóng mờ trắng100 x 100 mm)*1 |
5 đến 300 mmgiấy bóng mờ trắng100 x 100 mm)*1 |
20 đến 900 mm |
|||
Cài đặt khoảng cách |
― |
30 đến 100 mm (giấy bóng mờ trắng100 x 100 mm) |
40 đến 300 mm (giấy bóng mờ trắng100 x 100 mm) |
150 đến 900 mmgiấy bóng mờ trắng300 x 300 mm) |
30 đến 100 mm (giấy bóng mờ trắng100 x 100 mm) |
40 đến 300 mm (giấy bóng mờ trắng100 x 100 mm) |
150 đến 900 mm (giấy bóng mờ trắng300 x 300 mm) |
||||
Nguồn sáng |
Đèn LED màu đỏ |
Đèn LED hồng ngoại |
Đèn LED màu đỏ |
Đèn LED hồng ngoại |
|||||||
Điều chỉnh độ nhạy |
Tụ tinh chỉnh 1 vòng (230°) |
Nút đẩy tự động |
|||||||||
Thời gian đáp ứng |
Tối đa 1,5 ms |
Tối đa 2 ms |
Tối đa 1 ms (tối đa 1,2 ms loại tần số thay thế, tối đa 2 ms chỉ với M61.*3) |
Tối đa 1 ms (tối đa 1,2 ms loại tần số thay thế, tối đa 2 ms chỉ với M61. 1.) |
Tối đa 1 ms (tối đa 1,2 ms loại tần số thay thế, tối đa 2 ms chỉ với M61.*3) |
||||||
Chế độ vận hành |
BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn) |
||||||||||
Đèn báo |
Ngõ ra và nguồn: Đèn LED màu cam, Vận hành ổn định: Đèn LED màu xanh lá cây*2 |
||||||||||
Ngõ ra điều khiển |
NPN: Cực đại 100 mA (24 V)/PNP: Cực đại 100 mA (24 V), Điện áp dư: Tối đa 1 V |
||||||||||
Màn hình kỹ thuật số |
― |
Đèn LED màu đỏ 7 đoạn, 3 chữ số |
|||||||||
Mạch bảo vệ |
Cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, bộ chống sét hấp thụ |
||||||||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống |
|||||||||
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ |
T: Cực đại 24 mA , R: Cực đại 27 mA |
Cực đại 34 mA |
Cực đại 30 mA |
Cực đại 38 mA |
Cực đại 37 mA |
Cực đại 45 mA |
|||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP67 |
|||||||||
Ánh sáng môi trường xung quanh |
Đèn bóng tròn tối đa 5,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 20,000 lux |
||||||||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-20 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||||||||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
||||||||||
Chống chịu va đập |
1,000 m/s2, 6 lần theo các hướng X, Y, và Z |
||||||||||
Vỏ bọc |
Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh |
||||||||||
Phụ kiện |
― |
Bộ phản xạ R-5 |
― |
||||||||
Khối lượng |
T: Xấp xỉ 50 g, R: Xấp xỉ 50 g (Gồm dây cáp 2 m) |
Xấp xỉ 55 g (Gồm dây cáp 2 m) |
Xấp xỉ 70 g (Gồm dây cáp 2 m) |
Xấp xỉ 55 g (Gồm dây cáp 2 m) |
Xấp xỉ 70 g (Gồm dây cáp 2 m) |
||||||
*1 Khoảng cách phát hiện đạt được với độ nhạy tối đa. |
Mẫu |
PZ-M51P |
PZ-M61P |
PZ-M11P |
PZ-M31P |
PZ-M71P |
PZ-V11P |
PZ-V31P |
PZ-V71P |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Loại |
Thu phát độc lập |
Thu phát chung |
Phản xạ thông minh |
||||||||
Loại ngõ ra |
PNP |
||||||||||
Khoảng cách phát hiện |
10 m*1 |
0,1 đến 1,5 m |
5 đến 100 mm (giấy bóng mờ trắng100 x 100 mm)*1 |
5 đến 300 mmgiấy bóng mờ trắng100 x 100 mm)*1 |
20 đến 900 mm |
5 đến 100 mmgiấy bóng mờ trắng100 x 100 mm)*1 |
5 đến 300 mmgiấy bóng mờ trắng100 x 100 mm)*1 |
20 đến 900 mm |
|||
Cài đặt khoảng cách |
― |
30 đến 100 mm (giấy bóng mờ trắng100 x 100 mm) |
40 đến 300 mm (giấy bóng mờ trắng100 x 100 mm) |
150 đến 900 mmgiấy bóng mờ trắng300 x 300 mm) |
30 đến 100 mm (giấy bóng mờ trắng100 x 100 mm) |
40 đến 300 mm (giấy bóng mờ trắng100 x 100 mm) |
150 đến 900 mm (giấy bóng mờ trắng300 x 300 mm) |
||||
Nguồn sáng |
Đèn LED màu đỏ |
Đèn LED hồng ngoại |
Đèn LED màu đỏ |
Đèn LED hồng ngoại |
|||||||
Điều chỉnh độ nhạy |
Tụ tinh chỉnh 1 vòng (230°) |
Nút đẩy tự động |
|||||||||
Thời gian đáp ứng |
Tối đa 1,5 ms |
Tối đa 2 ms |
Tối đa 1 ms (tối đa 1,2 ms loại tần số thay thế, tối đa 2 ms chỉ với M61.*3) |
Tối đa 1 ms (tối đa 1,2 ms loại tần số thay thế, tối đa 2 ms chỉ với M61. 1.) |
Tối đa 1 ms (tối đa 1,2 ms loại tần số thay thế, tối đa 2 ms chỉ với M61.*3) |
||||||
Chế độ vận hành |
BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn) |
||||||||||
Đèn báo |
Ngõ ra và nguồn: Đèn LED màu cam, Vận hành ổn định: Đèn LED màu xanh lá cây*2 |
― |
|||||||||
Ngõ ra điều khiển |
NPN: Cực đại 100 mA (24 V)/PNP: Cực đại 100 mA (24 V), Điện áp dư: Tối đa 1 V |
||||||||||
Màn hình kỹ thuật số |
― |
Đèn LED màu đỏ 7 đoạn, 3 chữ số |
|||||||||
Mạch bảo vệ |
Cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, bộ chống sét hấp thụ |
||||||||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống |
|||||||||
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ |
T: Cực đại 24 mA , R: Cực đại 27 mA |
Cực đại 34 mA |
Cực đại 30 mA |
Cực đại 38 mA |
Cực đại 37 mA |
Cực đại 45 mA |
|||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP67 |
|||||||||
Ánh sáng môi trường xung quanh |
Đèn bóng tròn tối đa 5,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 20,000 lux |
Đèn bóng tròn tối đa 3,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 20,000 lux |
Đèn bóng tròn tối đa 5,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 20,000 lux |
Đèn bóng tròn tối đa 3,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 20,000 lux |
|||||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-20 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||||||||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
||||||||||
Chống chịu va đập |
1,000 m/s2, 6 lần theo các hướng X, Y, và Z |
||||||||||
Vỏ bọc |
Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh |
||||||||||
Phụ kiện |
― |
― |
|||||||||
Khối lượng |
T: Xấp xỉ 50 g, R: Xấp xỉ 50 g (Gồm dây cáp 2 m) |
Xấp xỉ 55 g (Gồm dây cáp 2 m) |
Xấp xỉ 70 g (Gồm dây cáp 2 m) |
Xấp xỉ 55 g (Gồm dây cáp 2 m) |
Xấp xỉ 70 g (Gồm dây cáp 2 m) |
||||||
*1 Khoảng cách phát hiện đạt được với độ nhạy tối đa. |