Bộ cảm biến Laser kỹ thuật số đa năng
Sê-ri LV-N
Thông số kỹ thuật Bộ cảm biến Laser kỹ thuật số đa năng Sê-ri LV-N
Mẫu |
LV-S41 |
LV-S41L |
LV-S31 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|||
Loại |
Nhỏ |
Nhìn từ cạnh bên nhỏ |
Phản xạ giới hạn có thể điều chỉnh khoảng cách |
|||
FDA (CDRH) Part 1040.10 |
Sản phẩm Laser Loại 1*1 |
|||||
IEC 60825-1 |
Sản phẩm Laser Loại 1 |
|||||
Nguồn sáng |
Laser bán dẫn màu đỏ nhìn thấy được, Chiều dài bước sóng: 655 nm |
|||||
Khoảng |
MEGA |
600 mm |
480 mm |
50 đến 200 mm |
||
ULTRA |
500 mm |
400 mm |
||||
SUPER |
400 mm |
320 mm |
||||
TURBO |
300 mm |
240 mm |
||||
FINE |
200 mm |
160 mm |
||||
HSP |
150 mm |
120 mm |
||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +50 °C (Không đóng băng) |
0 đến +50 °C (Không đóng băng) |
|||
Vật liệu |
Hộp chứa |
Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh |
||||
Màn hình hiển thị |
Polycarbonate |
|||||
Vỏ che ống kính |
Chất dẻo norbornene |
Acrylic |
Ống kính đầu phát: Chất dẻo norbornene |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 70 g |
Xấp xỉ 75 g |
||||
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice. |
Mẫu |
LV-NH35 |
LV-NH32 |
LV-NH37 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|||
Loại |
Vệt tia thẳng đồng trục |
Có thể điều chỉnh điểm sáng |
Vệt tia siêu nhỏ |
|||
FDA (CDRH) Part 1040.10 |
Sản phẩm Laser Loại 1*1 |
|||||
IEC 60825-1 |
Sản phẩm Laser Loại 1 |
|||||
Nguồn sáng |
Laser bán dẫn màu đỏ nhìn thấy được, Chiều dài bước sóng: 660 nm |
|||||
Khoảng |
MEGA |
750 mm |
1200 mm |
70 ±15 mm |
||
ULTRA |
600 mm |
1000 mm |
||||
SUPER |
450 mm |
750 mm |
||||
TURBO |
300 mm |
500 mm |
||||
FINE |
150 mm |
250 mm |
||||
HSP |
100 mm |
200 mm |
||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||||
Vật liệu |
Hộp chứa |
Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh |
||||
Vỏ che ống kính |
Chất dẻo norbornene |
Acrylic (Đầu nhận: Polyarylate) |
Thủy tinh (Đầu nhận: Polyarylate) |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 65 g |
|||||
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice. |
Mẫu |
LV-NH42 |
|||
hình ảnh |
|
|||
Loại |
Vùng khoảng cách dài |
|||
FDA (CDRH) Part 1040.10 |
Sản phẩm Laser Loại 1*1 |
|||
IEC 60825-1 |
Sản phẩm Laser Loại 1 |
|||
Nguồn sáng |
Laser bán dẫn màu đỏ nhìn thấy được, Chiều dài bước sóng: 660 nm |
|||
Khoảng |
MEGA |
1200 mm |
||
ULTRA |
1000 mm |
|||
SUPER |
750 mm |
|||
TURBO |
500 mm |
|||
FINE |
250 mm |
|||
HSP |
200 mm |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||
Vật liệu |
Hộp chứa |
Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh |
||
Vỏ che ống kính |
Polyarylate |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 65 g |
|||
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice. |
Mẫu |
LV-S61 |
LV-S62 |
LV-S63 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|||
Loại |
Thu phát chung |
Vùng ánh sáng song |
Các vật trong suốt trong khoảng cách dài |
|||
FDA (CDRH) Part 1040.10 |
Sản phẩm Laser Loại 1*1 |
|||||
IEC 60825-1 |
Sản phẩm Laser Loại 1 |
|||||
Nguồn sáng |
Laser bán dẫn màu đỏ nhìn thấy được, Chiều dài bước sóng: 655 nm |
Laser bán dẫn màu đỏ nhìn thấy được, Chiều dài bước sóng: 660 nm |
||||
Khoảng |
MEGA |
2,5 m |
12 m (6 m)*2 |
35 m |
||
ULTRA |
2 m |
10 m (5 m)*2 |
30 m |
|||
SUPER |
1,5 m |
8 m (3,5 m)*2 |
25 m |
|||
TURBO |
1 m |
5 m (2 m)*2 |
15 m |
|||
FINE |
0,75 m |
2,5 m (0,7 m)*2 |
8 m |
|||
HSP |
0,5 m |
- |
||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +50 °C (Không đóng băng) |
||||
Vật liệu |
Hộp chứa |
Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh |
||||
Vỏ che ống kính |
Acrylic |
|||||
Gương phản xạ |
Polycarbonate, acrylic |
|||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 70 g |
Xấp xỉ 65 g |
Xấp xỉ 110 g |
|||
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice. |
Mẫu |
LV-NH62 |
|||
hình ảnh |
|
|||
Loại |
Vệt tia nhỏ |
|||
FDA (CDRH) Part 1040.10 |
Sản phẩm Laser Loại 1*1 |
|||
IEC 60825-1 |
Sản phẩm Laser Loại 1 |
|||
Nguồn sáng |
Laser bán dẫn màu đỏ nhìn thấy được, Chiều dài bước sóng: 660 nm |
|||
Khoảng |
MEGA |
8 m |
||
ULTRA |
7 m |
|||
SUPER |
6 m |
|||
TURBO |
5 m |
|||
FINE |
3,5 m |
|||
HSP |
2 m |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||
Vật liệu |
Hộp chứa |
Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh |
||
Vỏ che ống kính |
Chất dẻo norbornene |
|||
Gương phản xạ |
Polycarbonate, acrylic |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 65 g |
|||
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice. |
Mẫu |
LV-S71 |
LV-S72 |
|||
hình ảnh |
|
|
|||
Loại |
Tiêu chuẩn nhỏ |
Nhỏ (có khe) |
|||
FDA (CDRH) Part 1040.10 |
Sản phẩm Laser Loại 1*1 |
||||
IEC 60825-1 |
Sản phẩm Laser Loại 1 |
||||
Nguồn sáng |
Laser bán dẫn màu đỏ nhìn thấy được, Chiều dài bước sóng: 655 nm |
||||
Khoảng |
MEGA |
500 mm |
|||
ULTRA |
|||||
SUPER |
|||||
TURBO |
|||||
FINE |
|||||
HSP |
|||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +50 °C (Không đóng băng) |
|||
Vật liệu |
Hộp chứa |
Phần bằng kim loại: Thép không gỉ, |
|||
Vỏ che ống kính |
Đầu phát: Chất dẻo norbornene |
Đầu phát: Chất dẻo norbornene |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 70 g |
||||
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice. |
Mẫu |
LV-NH110 |
LV-NH100 |
LV-NH300 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|||
Loại |
Thu phát độc lập vùng, Công suất cao |
Thu phát độc lập vùng, Hiệu suất cao |
||||
FDA (CDRH) Part 1040.10 |
Sản phẩm Laser Loại 1*1 |
|||||
IEC 60825-1 |
Sản phẩm Laser Loại 1 |
|||||
Nguồn sáng |
Laser bán dẫn màu đỏ nhìn thấy được, Chiều dài bước sóng: 660 nm |
|||||
Khoảng |
MEGA |
2000 mm |
2000 mm |
|||
ULTRA |
||||||
SUPER |
||||||
TURBO |
||||||
FINE |
||||||
HSP |
||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||||
Vật liệu |
Hộp chứa |
Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh |
||||
Vỏ che ống kính |
Đầu phát: Thủy tinh, Đầu nhận: Polyarylate |
|||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 75 g |
Xấp xỉ 95 g |
||||
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice. |
Mẫu |
LV-N11N |
LV-N12N |
LV-N11CN |
LV-N12CN |
LV-N11MN |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|
|||
Loại |
2 ngõ ra |
1 ngõ ra |
Ngõ ra màn hình |
|||||
Loại ngõ ra |
NPN |
|||||||
Cáp/đầu nối |
Cáp |
Đầu nối M8 |
Cáp |
|||||
Thiết bị chính/Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
|||
Ngõ vào/ra |
Ngõ ra điều khiển |
2 ngõ ra |
1 ngõ ra |
|||||
Ngõ vào phụ |
1 ngõ vào |
|||||||
Ngõ ra màn hình |
Không |
1 ngõ ra |
||||||
Lựa chọn ngõ ra |
BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (có thể lựa chọn công tắc) |
|||||||
Chức năng bộ hẹn giờ |
Bộ hẹn giờ TẮT/TẮT-bộ hẹn giờ trễ/BẬT-bộ hẹn giờ trễ/bộ hẹn giờ một xung, |
|||||||
Ngõ ra điều khiển |
NPN cực thu để hở 30 V, Điện áp dư từ 1 V trở xuống (Dòng điện ngõ ra: từ 10 mA trở xuống) / từ 2 V trở xuống (Dòng điện ngõ ra: 10 đến 100 mA) |
|||||||
Thời gian đáp ứng |
80 µs (HIGH SPEED)/250 µs (FINE)/500 µs (TURBO)/1 ms (SUPER)/4 ms (ULTRA)/16 ms (MEGA) *1 |
|||||||
Ngõ ra màn hình |
- |
Điện áp ngõ ra 1 đến 5 V, trở kháng tải từ 10 kΩ trở lên, độ chính xác lặp lại ±0,5% của F.S; |
||||||
Ngõ vào phụ |
Thời gian ngõ vào từ 2 ms (BẬT)/20 ms (TẮT) trở lên*2 |
|||||||
Số lượng các khối ngăn nhiễu |
Được kết nối với các thiết bị khác ngoài LV-S31: 0 đối với HIGH SPEED; 2 đối với FINE/TURBO/SUPER; 4 đối với ULTRA/MEGA, |
|||||||
Kích thước vỏ |
Cao 32,6 mm × Rộng 9,8 mm × Dài 78,7 mm |
|||||||
Mở rộng khối |
Lên đến 16 khối (Có thể kết nối tổng cộng lên đến 17 khối bao gồm cả 1 thiết bị chính.) |
|||||||
Mạch bảo vệ |
Bảo vệ cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, Bộ chống sét hấp thụ |
|||||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
24 VDC (điện áp vận hành 10 - 30 VDC (có độ gợn)), độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống, Loại 2 hoặc LPS*4*5 |
||||||
Công suất |
Bình thường: từ 830 mW trở xuống (tại 30 V. 30 mA tại 24 V, từ 56 mA trở xuống tại 12 V)*6 |
|||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-20 đến +55 °C (Không đóng băng)*8 |
||||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
|||||||
Chống chịu va đập |
500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z |
|||||||
Vật liệu |
Cáp |
PVC |
||||||
Hộp chứa |
Thiết bị chính và vật liệu vỏ: Polycarbonate |
|||||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 75 g |
Xấp xỉ 65 g |
Xấp xỉ 20 g |
Xấp xỉ 75 g |
||||
*1 Không thể chọn 80 µs khi LV-S31/S62/S63 được kết nối |
Mẫu |
LV-N11P |
LV-N12P |
LV-N11CP |
LV-N12CP |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|||
Loại |
2 ngõ ra |
1 ngõ ra |
|||||
Loại ngõ ra |
PNP |
||||||
Cáp/đầu nối |
Cáp |
Đầu nối M8 |
|||||
Thiết bị chính/Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
Khối mở rộng |
|||
Ngõ vào/ra |
Ngõ ra điều khiển |
2 ngõ ra |
1 ngõ ra |
||||
Ngõ vào phụ |
1 ngõ vào |
||||||
Ngõ ra màn hình |
Không |
||||||
Lựa chọn ngõ ra |
BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (có thể lựa chọn công tắc) |
||||||
Chức năng bộ hẹn giờ |
Bộ hẹn giờ TẮT/TẮT-bộ hẹn giờ trễ/BẬT-bộ hẹn giờ trễ/bộ hẹn giờ một xung, |
||||||
Ngõ ra điều khiển |
PNP cực thu để hở 30 V, Điện áp dư từ 1,2 V trở xuống (Dòng điện ngõ ra: từ 10 mA trở xuống) / từ 2,2 V trở xuống (Dòng điện ngõ ra: 10 đến 100 mA) |
||||||
Thời gian đáp ứng |
80 µs (HIGH SPEED)/250 µs (FINE)/500 µs (TURBO)/1 ms (SUPER)/4 ms (ULTRA)/16 ms (MEGA) *1 |
||||||
Ngõ ra màn hình |
- |
||||||
Ngõ vào phụ |
Thời gian ngõ vào từ 2 ms (BẬT)/20 ms (TẮT) trở lên*2 |
||||||
Số lượng các khối ngăn nhiễu |
Được kết nối với các thiết bị khác ngoài LV-S31: 0 đối với HIGH SPEED; 2 đối với FINE/TURBO/SUPER; 4 đối với ULTRA/MEGA, |
||||||
Kích thước vỏ |
Cao 32,6 mm × Rộng 9,8 mm × Dài 78,7 mm |
||||||
Mở rộng khối |
Lên đến 16 khối (Có thể kết nối tổng cộng lên đến 17 khối bao gồm cả 1 thiết bị chính.) |
||||||
Mạch bảo vệ |
Bảo vệ cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, Bộ chống sét hấp thụ |
||||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
24 VDC (điện áp vận hành 10 - 30 VDC (có độ gợn)), độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống, Loại 2 hoặc LPS*4*5 |
|||||
Công suất |
Bình thường: từ 950 mW (khi 30 V. 33 mA khi 24 V, từ 60 mA khi 12 V)*6 |
||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-20 đến +55 °C (Không đóng băng)*8 |
|||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
||||||
Chống chịu va đập |
500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z |
||||||
Vật liệu |
Cáp |
PVC |
|||||
Hộp chứa |
Thiết bị chính và vật liệu vỏ: Polycarbonate |
||||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 75 g |
Xấp xỉ 65 g |
Xấp xỉ 20 g |
||||
*1 Không thể chọn 80 µs khi LV-S31/S62/S63 được kết nối |
Mẫu |
LV-N10 |
|||
hình ảnh |
|
|||
Loại |
Không dây |
|||
Cáp/đầu nối |
- |
|||
Thiết bị chính/Khối mở rộng |
Khối mở rộng |
|||
Ngõ vào/ra |
Ngõ ra điều khiển |
Không |
||
Ngõ vào phụ |
||||
Ngõ ra màn hình |
||||
Lựa chọn ngõ ra |
BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (có thể lựa chọn công tắc) |
|||
Chức năng bộ hẹn giờ |
Bộ hẹn giờ TẮT/TẮT-bộ hẹn giờ trễ/BẬT-bộ hẹn giờ trễ/bộ hẹn giờ một xung, |
|||
Ngõ ra điều khiển |
NPN cực thu để hở 30 V, Điện áp dư từ 1 V trở xuống (Dòng điện ngõ ra: từ 10 mA trở xuống) / từ 2 V trở xuống (Dòng điện ngõ ra: 10 đến 100 mA) |
|||
Thời gian đáp ứng |
80 µs (HIGH SPEED)/250 µs (FINE)/500 µs (TURBO)/1 ms (SUPER)/4 ms (ULTRA)/16 ms (MEGA) *1 |
|||
Ngõ ra màn hình |
- |
|||
Ngõ vào phụ |
Thời gian ngõ vào từ 2 ms (BẬT)/20 ms (TẮT) trở lên*2 |
|||
Số lượng các khối ngăn nhiễu |
Được kết nối với các thiết bị khác ngoài LV-S31: 0 đối với HIGH SPEED; 2 đối với FINE/TURBO/SUPER; 4 đối với ULTRA/MEGA, |
|||
Kích thước vỏ |
Cao 32,6 mm × Rộng 9,8 mm × Dài 78,7 mm |
|||
Mở rộng khối |
Lên đến 16 khối (Có thể kết nối tổng cộng lên đến 17 khối bao gồm cả 1 thiết bị chính.) |
|||
Mạch bảo vệ |
Bảo vệ cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, Bộ chống sét hấp thụ |
|||
Định mức |
Điện áp nguồn |
24 VDC (điện áp vận hành 10 - 30 VDC (có độ gợn)), độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống, Loại 2 hoặc LPS*4*5 |
||
Công suất |
Bình thường: từ 830 mW trở xuống (tại 30 V. 30 mA tại 24 V, từ 56 mA trở xuống tại 12 V)*6 |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-20 đến +55 °C (Không đóng băng)*8 |
||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
|||
Chống chịu va đập |
500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z |
|||
Vật liệu |
Cáp |
PVC |
||
Hộp chứa |
Thiết bị chính và vật liệu vỏ: Polycarbonate |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 20 g |
|||
*1 Không thể chọn 80 µs khi LV-S31/S62/S63 được kết nối |