Bộ khuếch đại sợi quang, loại đầu nối M8, Khối mở rộng, PNP FS-V34CP

FS-V34CP - Bộ khuếch đại sợi quang, loại đầu nối M8, Khối mở rộng, PNP

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

  • Khắc CE
  • Tiêu chuẩn UL Listing(c/us)

Thông số kỹ thuật

Mẫu

FS-V34CP

Loại

2-ngõ racó đầu nối M8

Loại ngõ ra

PNP

Thiết bị chính/Khối mở rộng

Khối mở rộng

Ngõ ra Analog (1 đến 5 V)

Không áp dụng

Ngõ vào phụ

Đầu nối

M8

Đèn LED nguồn sáng

Đèn LED màu đỏ 4-thành phần (Chiều dài bước sóng: 640 nm)

Thời gian đáp ứng

33 µs (HIGH SPEED) /250 µs (FINE) /500 µs (TURBO) /1 ms (SUPER TURBO) /4 ms (ULTRA TURBO) /16 ms (MEGA TURBO)

Lựa chọn ngõ ra

BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn)

Kích thước

Cao 30,3 mm × Rộng 9,8 mm × Dài 71,8 mm

Đèn báo màn hình hiển thị

Đèn báo vận hành Đèn LED màu đỏ/Màn hình kỹ thuật số kép: Màn hình hiển thị 7-đoạn kép, Cùng hiển thị sáng giá trị cài đặt trước đó (đèn LED màu xanh lá cây 4-digit) và giá trị hiệntại (đèn báo LED màu đỏ 4-digit), phạm vi giá trị hiện tại. Phạm vi giá trị hiện tai: 0 đến 64.512, Lượng vượt quá mức: 0P đến 999P,Chức năng giữ: Có thể hiển thị cả giá trị duy trì tại đỉnh và đáy. Có thể chọn từ 5thước đo màn hình LED khác: Màn hình hiển thị lượng vượt quá (85% đến 115% trong 7 bước), Màn hình hiển thị thang đo

Chức năng hẹn giờ

TẮT-định thời gian trễ/BẬT-định thời gian trễ/ Định thời gian một xung/BẬT-định thời gian trễ + TẮT-định thời gian trễ/BẬT-định thời gian trễ + định thời gian Một xung, có thể lựa chọnCó thể chọn khoảng định thời gian: 0,1 ms đến 9.999 ms, Lỗi tối đa so với giá trị thiết lập: tối đa ±10%

Ngõ vào bên ngoài

Thời gian ngõ vào: nhỏ nhất 2 ms (BẬT)/20 ms (TẮT)

Khối mở rộng

Lên tới 16 khối mở rộng có thể được kết nối (tổng cộng 17 khối). Chú ý rằng loại 2-ngõ ra nên được tính là hai khối.

Định mức

Điện áp nguồn

12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống

Dòng điện tiêu thụ cho Bộ
khuếch đại

Tối đa 830 mW (Sử dụng 24 V, cực đại 35 mA, sử dụng 12 V, cực đại45 mA)/Tiết kệm nguồn điện tối đa 660 mW (Sử dụng 24 V, cực đại 27mA, sử dụng 12 V, cực đại 32 mA)*1

Khả năng chống chịu với môi trường

Ánh sáng môi trường xung quanh

Đèn bóng tròn: Tối đa 20,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 30,000 lux

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Chống chịu va đập

500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z

Vỏ bọc

Polycarbonate

Phụ kiện

Không áp dụng

Khối lượng

Xấp xỉ 22 g

*1 Khi sử dụng chế độ HIGH SPEED, công suất tiêu thụ tăng lên 160 mW (7 mA).

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác