Bộ cảm biến áp suất kỹ thuật số chất lưu đa thành phần bền

Sê-ri AP-V80

Catalogue Tải Catalogue về

Khối khuếch đại, Loại gắn bảng điều khiển, Chuẩn, PNP AP-V85P

AP-V85P - Khối khuếch đại, Loại gắn bảng điều khiển, Chuẩn, PNP

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

  • Khắc CE
  • Tiêu chuẩn UL Recognition(us)

Thông số kỹ thuật

Mẫu

AP-V85P

Loại

Tiêu chuẩn (Bảng điều khiển)

Màn hình hiển thị

Màn hình hiển thị 2 mức với 4 1/2-chữ số, đèn LED 7 đoạn (Chiều cao ký tự: Mức trên: 8 mm, màu đỏ, Mức dưới: 5,7 mm, màu xanh lá cây) Đèn báo cảnh báo: Đèn LED màu đỏ

Đèn báo vận hành

Đèn LED màu đỏ x 3 (tương ứng với ngõ ra điều khiển 1 và 2)

Công suất tiêu thụ

Bình thường

12 V: 1,380 mW (115 mA) trở xuống, 24 V: 1,920 mW (80 mA) trở xuống*1

Độ phân giải màn hình

AP-10S/11S/12S: Chế độ tiêu chuẩn 0,1 kPa, Chế độ độ phân giải cao 0,01 kPa
AP-13S: Chế độ tiêu chuẩn 0,001 MPa, Chế độ độ phân giải cao 0,1 kPa
AP-14S: Chế độ tiêu chuẩn 0,01 MPa, Chế độ độ phân giải cao 0,001 MPa
AP-15S/16S: Chế độ tiêu chuẩn 0,1 MPa, Chế độ độ phân giải cao 0,01 MPa

Tính trễ

Có thể thay đổi (Tiêu chuẩn: 0,5 % của F.S.; độ phân giải cao: 0,1 % của F.S.)

Thời gian đáp ứng (chức năng ngăn rung)

Có thể chọn từ 5, 10, 100, 500 và 1,000 ms

I/O

Ngõ ra analog

4 - 20 mA, trở kháng tải tối đa: 260 Ω

Ngõ vào dịch chuyển về 0

Ngõ vào không có điện áp (tiếp xúc hoặc SSR) với thời gian ngõ vào từ 20 ms trở lên.

Ngõ vào tụ điện

Ngõ ra điều khiển

PNP cực thu để hở x 2 kênh (Có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng), tối đa 30 VDC, cực đại 100 mA với điện áp dư tối đa 1 V.

Định mức

Điện áp nguồn

12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống

Công suất tiêu thụ

Chế độ tiết kiệm

12 V: 1,020 mW (85 mA) trở xuống, 24 V: 1,200 mW (50 mA) trở xuống*1

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +50 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vỏ bọc và vỏ che: Polycarbonate, Keytop: Chất đàn hồi

Khối lượng

Xấp xỉ 85 g

*1 Ngoại trừ dòng điện dành cho ngõ ra analog. Bao gồm cả dòng điện dành cho đầu cảm biến

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác