Bộ cảm biến áp suất kỹ thuật số siêu nhỏ gọn

Sê-ri AP-C30

Catalogue Tải Catalogue về

Bộ thiết bị chính, Loại áp suất hỗn hợp, 101,3 đến -101,3 kPa, NPN AP-C30W

AP-C30W - Bộ thiết bị chính, Loại áp suất hỗn hợp, 101,3 đến -101,3 kPa, NPN

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

  • Khắc CE
  • Tiêu chuẩn UL Recognition(us)

Thông số kỹ thuật

Mẫu

AP-C30W

Loại

Đa dạng

Phạm vi áp suất định mức

Chế độ áp suất âm: 0 đến -101,3 kPa
Chế độ áp suất dương: 0 đến 101,3 kPa
Chế độ áp suất hỗn hợp: 101,3 đến -101,3 kPa

Chất lỏng có thể phát hiện

Không khí hoặc các khí không ăn mòn

Loại áp suất

Áp suất kế

Màn hình hiển thị

3 1/2-chữ số, 2-màu sắc, đèn LED 7 đoạn (Chiều cao ký tự: 11 mm), Chu kỳ hiển thị màn hình: 10 lần/giây

Đèn báo vận hành

Đèn LED đỏ x 2 (tương ứng với ngõ ra điều khiển 1 và 2)

Công suất tiêu thụ

Bình thường

12 V: 720 mW (60 mA) trở xuống, 24 V: 960 mW (40 mA) trở xuống

Độ phân giải màn hình

Đa dạng: Áp suất âm/Áp suất dương 0,1 kPa, Áp suất hỗn hợp 0,2 kPa

Dao động nhiệt độ cho hiển thị màn hình

Tối đa ±1 % của F.S.

Tính trễ

Có thể thay đổi (Tiêu chuẩn: 0,5 % của F.S.)*1

Thời gian đáp ứng (chức năng ngăn rung)

2,5, 5, 100, hoặc 500 ms (có thể lựa chọn)

I/O

Ngõ ra analog

1 đến 5 V với tổng trở tải tối đa 1 kΩ (hoặc cho phép lựa chọn ngõ vào dịch chuyển về 0)

Ngõ vào dịch chuyển về 0

Thời gian ngõ vào: từ 2 ms trở lên (hoặc có thể lựa chọn ngõ ra analog)

Ngõ ra điều khiển

NPN cực thu để hở cực đại 100 mA (40 V) điện áp dư tối đa 1 V, 2 ngõ ra (Có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng)

Cổng áp suất

Rc (PT) 1/8 quay 180 °

Định mức

Điện áp nguồn

12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống

Công suất tiêu thụ

Chế độ tiết kiệm

12 V: 480 mW (40 mA) trở xuống, 24 V: 720 mW (30 mA) trở xuống

Khả năng chống chịu với môi trường

Độ bền chịu áp suất

500 kPa

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vỏ bọc phía trước: Chất dẻo polysulfone, Vỏ bọc phía sau: PBT, Ghế trước: Policacbonat, Cổng áp suất: Kẽm được đúc khuôn

Phụ kiện

Cáp nguồn (dây cáp 2-m với đầu nối)

Khối lượng

Xấp xỉ 30 g (không tính dây cáp) /Xấp xỉ 85 g (có cáp 2-m)

*1 Tiêu chuẩn 0,2 % của FS áp dụng trong chế độ tập trung.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác