Đầu cuối cầm tay siêu nhỏ gọn
Sê-ri BT-1000
BT-1550WBG
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | BT-1550WBG | |||
CPU | 32bit RISC CPU | |||
Màn hình hiển thị | Phương pháp hiển thị: Số lượng chấm hiển thị | LCD màu 2.2" TFT 65536-màu sắc | ||
Số lượng chấm màn hình hiển thị | 240 (ngang) × 320 (dọc) chấm (QVGA) | |||
Bộ thiết bị cắm chìa khóa | Chiếu sáng ngược | LED (Màu cam) | ||
Khu vực máy quét | Nguồn sáng | Nguồn sáng chiếu sáng ảnh | Đèn LED màu đỏ có cường độ cao | |
Phạm vi nhìn đọc | 81 x 51 mm (Khoảng cách đọc 110 mm) | |||
Giao diện USB | Connector shape | USB Mini-B | ||
Tốc độ baud (tốc độ truyền) | 9,600/19,200/38,400/57,600/115,200/230,400/921,600 bps | |||
Bluetooth | Tiêu chuẩn không dây | Bluetooth Ver2.1+EDR | ||
Tần số không dây | 2,4 GHz | |||
Biên dạng hỗ trợ | SPP, DUN-DT, HID (Thiết bị) | |||
Cự ly giao tiếp | Khả năng quan sát 10 m | |||
Phương tiện bên ngoài | Phương tiện được hỗ trợ | Thẻ MicroSD/SDHC | ||
Dung lượng được hỗ trợ | Tối đa 32 GB | |||
Bộ rung âm | Vạch chia độ theo âm nhạc : 16 mức, âm lượng : 3 mức | |||
Chức năng rung động | Có sẵn | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc | IP54 (Chống tia phun JIS) | ||
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +60 °C | |||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Độ ẩm bảo quản tương đối | ||||
EMI | VCCI Class A |