Kính hiển vi kỹ thuật số
Sê-ri VHX-X1
Hệ thống quan sát góc tự do lớn (đế có gắn động cơ XYZ, tiêu cự có gắn động cơ Z) VHX-S770E
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | VHX-S770E | |||
Đế Xyθ | Đế XY: Có gắn động cơ/Thao tác bằng tay | Có gắn động cơ | ||
Động cơ của đế XY có gắn động cơ | Động cơ bước 2 pha | |||
Độ phân giải của đế XY có gắn động cơ | 1 μm (loại điển hình) | |||
Tốc độ di chuyển của đế XY có gắn động cơ | 20 mm/giây (tối đa) | |||
Phạm vi di chuyển của đế XY | ±50 mm | |||
Góc xoay Θ | - | |||
Kích thước đế Xyθ | Bề mặt trên: 233 mm × 185 mm (đĩa trung tâm: ø168) | |||
Ánh sáng truyền qua | 20x trở lên | |||
Tiêu cự Trục Z | Đế Z: Có gắn động cơ/Thao tác bằng tay | Có gắn động cơ | ||
Động cơ của đế Z có gắn động cơ | Động cơ bước 5 pha | |||
Độ phân giải của đế Z có gắn động cơ | 0,1 μm (loại điển hình) | |||
Tốc độ di chuyển của đế Z có gắn động cơ | 17 mm/giây (tối đa) | |||
Phạm vi di chuyển của đế Z | 49 mm | |||
Đế Trục Z | Đế Z: Có gắn động cơ/Thao tác bằng tay | Có gắn động cơ | ||
Động cơ của đế Z có gắn động cơ | Động cơ bước 2 pha | |||
Độ phân giải của đế Z có gắn động cơ | 1 μm (loại điển hình) | |||
Tốc độ di chuyển của đế Z có gắn động cơ | 10 mm/giây (tối đa) | |||
Phạm vi di chuyển của đế Z | 50 mm | |||
Camera bên | Có, VGA | |||
Khả năng chịu tải | 5 kg | |||
Các định mức | Điện áp nguồn | 100 đến 240 VAC ±10%, 50/60 Hz | ||
Công suất tiêu thụ | 130 VA | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | +5 đến 40°C | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 20 tới 80% RH (không ngưng tụ) | |||
Khối lượng | 25,3 kg |