Kính hiển vi kỹ thuật số
Sê-ri VHX-6000
Hệ thống quan sát góc tự do VH-S30B
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | VH-S30B | |||
Đế XYθ | Đế XY: Có gắn động cơ/Thao tác bằng tay | Thao tác bằng tay | ||
Đế Xyθ | Động cơ của đế XY có gắn động cơ | - | ||
Độ phân giải của đế XY có gắn động cơ | ||||
Tốc độ di chuyển của đế XY có gắn động cơ | ||||
Đế XYθ | Phạm vi di chuyển của đế XY | X: ±37,5 mm, Y: ±25 mm | ||
Góc xoay θ | 360° | |||
Kích thước đế Xyθ | Bề mặt trên: 180 × 136 mm | |||
Chiếu sáng truyền phát | - | |||
Tiêu cự Trục Z | Đế Z: Có gắn động cơ/Thao tác bằng tay | Có gắn động cơ | ||
Động cơ của đế Z có gắn động cơ | Động cơ bước 2 pha | |||
Độ phân giải của đế Z có gắn động cơ | 1 μm (loại điển hình) | |||
Tốc độ di chuyển của đế Z có gắn động cơ | 5 mm/giây (tối đa) | |||
Phạm vi di chuyển của đế Z | Có gắn động cơ: 29 mm Thao tác bằng tay: 33 mm | |||
Đế Z | Đế Z: Có gắn động cơ/Thao tác bằng tay | Thao tác bằng tay | ||
Động cơ của đế Z có gắn động cơ | - | |||
Đế Trục Z | Độ phân giải của đế Z có gắn động cơ | |||
Đế Z | Tốc độ di chuyển của đế Z có gắn động cơ | |||
Phạm vi di chuyển của đế Z | 47 mm | |||
Camera bên | Không | |||
Khả năng chịu tải | 1 kg | |||
Định mức | Điện áp nguồn | DC 12 V | ||
Các định mức | Công suất tiêu thụ | 18 VA | ||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | +5 đến 40°C | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 tới 80% RH (không ngưng tụ) | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 14,2 kg |