Bộ cảm biến đo 2D tốc độ cao
Sê-ri TM-3000
Thông số kỹ thuật Bộ cảm biến đo 2D tốc độ cao Sê-ri TM-3000
Mẫu |
TM-006 |
TM-040 |
TM-065 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|||
Phạm vi đo |
ø6 mm |
ø40 mm |
ø65 mm |
|||
Đối tượng nhỏ nhất có thể phát hiện được |
0,04 mm |
0,3 mm |
0,5 mm |
|||
Khoảng cách đầu phát/đầu nhận |
60 mm |
180 mm |
270 mm |
|||
Nguồn sáng |
Đèn LED màu xanh lá cây GaN |
Đèn LED màu xanh lá cây InGaN |
||||
Độ chính xác đo |
±0,5 µm*1 |
±2 µm*5 |
±3 µm*7 |
|||
Khả năng lặp lại |
±0,06 µm*2 |
±0,15 µm*6 |
±0,2 µm*8 |
|||
Chu trình lấy mẫu (khoảng thời gian kích hoạt) |
5,5 ms (33 ms tại cài đặt ban đầu)*3 |
|||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP64*4 |
||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +50 °C |
|||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||||
Vật liệu |
Nhôm |
|||||
Khối lượng |
Đầu phát |
Xấp xỉ 140 g |
Xấp xỉ 560 g |
Xấp xỉ 1280 g |
||
Đầu nhận |
Xấp xỉ 340 g |
Xấp xỉ 720 g |
Xấp xỉ 1460 g |
|||
Nền |
Xấp xỉ 220 g |
Xấp xỉ 630 g |
Xấp xỉ 1500 g |
|||
*1 Trong khu vực đo 2 mm x ø4 mm lỗi khi đang đo chiều rộng của đối tượng chuẩn của KEYENCE (vạch chia độ hiệu chỉnh thủy tinh). |
Mẫu |
TM-3001 |
TM-3001P |
|||
hình ảnh |
|
|
|||
Khả năng tương thích của đầu |
Có thể tương thích |
||||
Số lượng cảm biến có thể kết nối |
Tối đa 2 khối*1 |
||||
Màn hình hiển thị |
Khối màn hình hiển thị tối |
0,01µm, 0,001 mm2, 0,01° |
|||
Phạm vi hiển thị tối đa |
±9999,99 mm, ±99999,9 mm2, ±99999,9° |
||||
Khối đầu cuối ngõ vào |
Ngõ vào giao thao laser từ xa |
Không có điện áp ngõ vào |
|||
Ngõ vào kích hoạt cho Đầu A) |
Không có điện áp ngõ vào |
Điện áp ngõ vào |
|||
Ngõ vào hẹn giờ 1 |
|||||
Ngõ vào điểm 0 - tự động 1 |
|||||
Ngõ vào cài đặt lại |
|||||
Khối đầu cuối ngõ ra |
Ngõ ra điện áp Analog |
±10 V x 2 ngõ ra, trở kháng ngõ ra: 100 Ω |
|||
Tổng ngõ ra phán đoán |
Ngõ ra NPN cực thu để hở |
Ngõ ra PNP cực thu để hở |
|||
Ngõ ra lỗi |
Ngõ ra NPN cực thu để hở (Thường đóng) |
Ngõ ra PNP cực thu để hở (Thường đóng) |
|||
Ngõ ra quá trình |
Ngõ ra NPN cực thu để hở |
Ngõ ra PNP cực thu để hở |
|||
Ngõ vào kích hoạt cho phép ngõ ra |
|||||
Ngõ ra lỗi đã điều chỉnh |
|||||
Đầu nối mở rộng |
Ngõ vào kích hoạt cho Đầu A) |
Không có điện áp ngõ vào |
Điện áp ngõ vào |
||
Ngõ vào hẹn giờ 2 |
|||||
Ngõ vào điểm 0 - tự động 2 |
|||||
Ngõ vào chuyển mạch chương trình |
Không có điện áp ngõ vào, 4 ngõ vào |
Điện áp ngõ vào, 4 ngõ vào |
|||
Thẻ nhớ lưu ngõ vào |
Không có điện áp ngõ vào |
Điện áp ngõ vào |
|||
Ngõ ra đầu đo |
Ngõ ra NPN cực thu để hở |
Ngõ ra PNP cực thu để hở |
|||
Ngõ vào kích hoạt cho phép ngõ ra |
|||||
Ngõ ra màn hình analog RGB |
SVGA (800 x 600 pixel) |
||||
Giao diện RS-232C |
Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ vào/ngõ ra điều khiển (tốc độ baud (tốc độ truyền) tối đa: 115200 bps, có thể lựa chọn) |
||||
Giao diện USB |
Phù hợp với USB Revision 2.0 HI-SPEED (tương thích USB 1.1 Full-SPEED toàn phần) |
||||
Giao diện Ethernet |
1000BASE-T/1000 BASE-TX/10 BASE-T |
||||
Thẻ nhớ |
Hỗ trợ thẻ SD CA-SD4G (4GB), CA-SD1G (1GB) |
||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống |
|||
Dòng điện tiêu thụ |
1 đầu kết nối cực đại 480 mA/2 đầu kết nối cực đại 550 mA |
||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +50 °C |
|||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||
Vật liệu |
Polycarbonate |
||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 1120 g |
||||
*1 Chỉ có thể kết nối 1 hoặc 2 khối với cùng một mẫu đầu. |