Tốc độ cao, Độ chính xác cao Trắc vi kế kỹ thuật số
Sê-ri LS-7000
Thông số kỹ thuật Tốc độ cao, Độ chính xác cao Trắc vi kế kỹ thuật số Sê-ri LS-7000
Đầu do: Loại đường kính lớn/Loại tiêu chuần
Mẫu |
LS-7070M |
LS-7070 |
LS-7030M |
LS-7030 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|||
Loại |
Đường kính lớn |
Tiêu chuẩn |
|||||
Phân loại |
Có camera giám sát |
Không có camera giám sát |
Có camera giám sát |
Không có camera giám sát |
|||
Khu vực đo |
0,5 đến 65 mm |
0,3 đến 30 mm |
|||||
Khả năng phát hiện |
0,5 mm |
0,3 mm |
|||||
Khoảng cách đầu phát/đầu nhận |
250 ±50 mm |
160 ±40 mm |
|||||
Khả năng lặp lại |
±0,2 µm*1 |
±0,15 µm*5 |
|||||
Độ chính xác đo |
±3 µm*2 |
±2 µm*6 |
|||||
Thời gian lấy mẫu |
2,400 mẫu/giây*3 |
||||||
Phạm vi quét CCD |
Xấp xỉ 69 mm |
Xấp xỉ 33 mm |
|||||
Nguồn sáng |
Đèn LED GaN màu xanh lá cây |
||||||
Chức năng màn hình hiển thị |
Được cung cấp |
Không được cung cấp |
Được cung cấp |
Không được cung cấp |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP64*4 |
|||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +50 °C |
||||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||
Khối lượng |
Đầu phát: Xấp xỉ 540 g |
Đầu phát: Xấp xỉ 540 g |
Đầu phát: Xấp xỉ 420 g |
Đầu phát: Xấp xỉ 420 g |
|||
*1 Giá trị ±2σ khi đường kính ngoài của thanh truyền có đường kính 20 mm được đo tại trung tâm của khu vực đo trong khi số phép đo trung bình được cài đặt là 512. |
Đầu do: Đường kính nhờ
Mẫu |
LS-7010M |
LS-7010 |
|||
hình ảnh |
|
|
|||
Loại |
Đường kính nhờ |
||||
Phân loại |
Có camera giám sát |
Không có camera giám sát |
|||
Khu vực đo |
0,04 đến 6 mm |
||||
Khả năng phát hiện |
0,04 mm |
||||
Khoảng cách đầu phát/đầu nhận |
60 ±5 mm |
||||
Khả năng lặp lại |
±0,06 µm*1 |
||||
Độ chính xác đo |
±0,5 µm*2 |
||||
Thời gian lấy mẫu |
2,400 mẫu/giây*3 |
||||
Phạm vi quét CCD |
Xấp xỉ 7 mm |
||||
Nguồn sáng |
Đèn LED GaN màu xanh lá cây |
||||
Chức năng màn hình hiển thị |
Được cung cấp |
Không được cung cấp |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP64*4 |
|||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +50 °C |
||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||
Khối lượng |
Đầu phát: Xấp xỉ 140 g |
Đầu phát: Xấp xỉ 140 g |
|||
*1 Giá trị ±2σ khi đường kính ngoài của thanh truyền có đường kính 1 mm được đo tại trung tâm của khu vực đo trong khi số phép đo trung bình được cài đặt là 512. |
Bộ điều khiển
Mẫu |
LS-7601*1 |
LS-7001*1 |
|||
hình ảnh |
|
|
|||
Loại |
Hiệu suất cao |
Tiêu chuẩn |
|||
Số lượng cảm biến có thể kết nối |
2 (Tất cả các loại) |
2 (chỉ LS-7070/LS-7030/LS-7010) |
|||
Màn hình hiển thị |
Màn hình hiển thị đo |
Màn hình hiển thị LCD 5,5 inch TFT |
Màn hình hiển thị chính Đèn LED màu đỏ 7-đoạn (Chiều cao ký tự: 20,3 mm) |
||
Khối có thể hiển thị tối thiểu |
0,01 µm đến 100 µm (có thể chọn 7 mức) |
||||
Phạm vi hiển thị |
±99,99999 đến ±9,999,9 mm (Liên kết để cài đặt đờn vị hiển thị tối thiểu, có thể chọn mm/µm) |
||||
Màn hình định vị đo |
Ảnh màn hình hiển thị (Khi kết nối đầu đo có chức năng màn hình hiển thị.) |
Màn hình hiển thị 7 mức với đèn LED màu đỏ |
|||
Màn hình hiển thị ngõ ra kiểm tra dung sai |
Đèn báo LCD 5 mức |
Đèn LED màu xanh lá cây (GO), Đèn LED màu đỏ x 2 (Cao, thẩp) |
|||
Khối thiết bị đầu cuối ngõ vào |
Ngõ vào đồng bộ 1, 2 |
Không có điện áp ngõ vào dùng cho OUT1 |
|||
Ngõ vào tự động về không 1, 2 |
|||||
Ngõ vào thiết lập lại 1, 2 |
|||||
Ngõ vào thống kê 1, 2 |
Không có điện áp ngõ vào dùng cho OUT1 |
- |
|||
Ngõ vào lựa chọn chương trình |
Không có điện áp ngõ vào x 4 ngõ vào |
||||
Thiết bị đầu cuối ngõ ra |
Ngõ ra điện áp analog |
±10 V x 2 ngõ ra |
|||
Ngõ ra đèn báo |
Ngõ ra NPN cực thu để hở (Thường đóng) |
||||
Ngõ ra tổng quyết định |
Ngõ ra NPN cực thu để hở dùng cho OUT1 |
||||
Ngõ ra sẵn sàng bộ so sánh |
|||||
Ngõ ra đầu dò 1, 2 |
|||||
Ngõ vào/ra đầu kết nối |
Chế độ SUB |
Ngõ ra xử lý thống kê |
Ngõ ra NPN cực thu để hở x 2 ngõ ra*2 |
- |
|
Ngõ ra chức năng |
Cò thể lựa chọn từ hội tụ, kiểm tra vùng, và kiểm tra độ chênh lệch, ngõ ra NPN cực thu để hở x 2 ngõ ra*2 |
||||
Ngõ ra bộ so sánh 5 mức |
Ngõ ra NPN cực thu để hở dùng cho OUT2*2 |
||||
Ngõ ra sẵn sàng bộ so sánh |
|||||
Ngõ ra đầu đo |
|||||
Chế độ BCD |
Ngõ ra BCD |
Ngõ ra dữ liệu đo (Ký hiệu + 7 số), có thể lựa chọn OUT1/OUT2, ngõ ra NPN cực thu để hở*2 |
|||
Ngõ ra lựa chọn BCD |
Ngõ ra NPN cực thu để hở*2 |
||||
Ngõ vào lựa chọn BCD |
Không có điện áp ngõ vào*2 |
||||
Ngõ vào xử lý thống kê |
Không có điện áp ngõ vào dùng cho OUT2 |
- |
|||
Ngõ vào đồng bộ hóa |
Không có điện áp ngõ vào dùng cho OUT2 |
||||
Ngõ vào cài đặt lại |
|||||
Ngõ vào Auto-zero |
|||||
Giao diện |
RS-232C |
Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ ra/vào điều khiển, máy in (có thể lựa chọn tốc độ baud (tốc độ truyền) lên đến 115,200 bps) |
|||
Ngõ ra video |
Phù hợp với hệ thống NTSC (đầu nối RCA) |
- |
|||
Định mức |
Điện áp nguồn |
24 VDC ±10 %*3 |
|||
Công suất tiêu thụ |
Cực đại 1,2 A*3 |
Cực đại 0,7 A*3 |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP64 (Chỉ bề mặt bảng điều khiển) |
|||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +40 °C |
||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 1010 g |
Xấp xỉ 820 g |
|||
*1 Định mức cho NPN cực thu để hở bên trong khối đầu cuối là: Cực đại 100 mA (tối đa 40 V), với điện áp dư tối đa 0,5 V. |
Phần mềm hỗ trợ cài đầt
Mẫu |
LS-H1W |
|||
hình ảnh |
|
|||
Loại |
Phần mềm hỗ trợ cài đầt |
|||
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 11 Pro |
|||
CPU |
Từ Pentium III 400 MHz trở lên |
|||
Công suất bộ nhớ |
Từ 64 MB trở lên |
|||
Không gian ổ cứng |
Từ 10 MB trở lên |
|||
Màn hình hiển thị |
VGA (800 × 600 pixel) trở lên, 256 màu trở lên |
|||
Giao diện PC |
Yêu cảu giao diện RS-232C (Cổng nối tiếp) |
|||
Ghi chú |
Excel:Excel 2010/2007/2003/2002/2000 |
|||
*1 Hỗ trợ phiên bản Home, Pro và Enterprise. |
Đế đỡ nguồn điện cung cấp AC
Mẫu |
LS-S11 |
|||
hình ảnh |
|
|||
Loại |
Đế đỡ nguồn điện cung cấp AC |
|||
Bộ điều khiển ứng dụng |
LS-7001/LS-7601 |
|||
Định mức |
Điện áp nguồn |
100 đến 240 VAC ±10 %, 50/60 Hz |
||
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 110 VA |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +40 °C |
||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 1,7 kg |