Tốc độ cao, Độ chính xác cao Trắc vi kế kỹ thuật số
Sê-ri LS-7000
Bộ điều khiển, có chức năng màn hình hiển thị LS-7601
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | LS-7601*1 | |||
Loại | Hiệu suất cao | |||
Số lượng cảm biến có thể kết nối | 2 (Tất cả các loại) | |||
Màn hình hiển thị | Màn hình hiển thị đo | Màn hình hiển thị LCD 5,5 inch TFT | ||
Khối có thể hiển thị tối thiểu | 0,01 µm đến 100 µm (có thể chọn 7 mức) | |||
Phạm vi hiển thị | ±99,99999 đến ±9,999,9 mm (Liên kết để cài đặt đờn vị hiển thị tối thiểu, có thể chọn mm/µm) | |||
Màn hình định vị đo | Ảnh màn hình hiển thị (Khi kết nối đầu đo có chức năng màn hình hiển thị.) | |||
Màn hình hiển thị ngõ ra kiểm tra dung sai | Đèn báo LCD 5 mức | |||
Khối thiết bị đầu cuối ngõ vào | Ngõ vào đồng bộ 1, 2 | Không có điện áp ngõ vào dùng cho OUT1 | ||
Ngõ vào tự động về không 1, 2 | ||||
Ngõ vào thiết lập lại 1, 2 | ||||
Ngõ vào thống kê 1, 2 | ||||
Ngõ vào lựa chọn chương trình | Không có điện áp ngõ vào x 4 ngõ vào | |||
Thiết bị đầu cuối ngõ ra | Ngõ ra điện áp analog | ±10 V x 2 ngõ ra | ||
Ngõ ra đèn báo | Ngõ ra NPN cực thu để hở (Thường đóng) | |||
Ngõ ra tổng quyết định | Ngõ ra NPN cực thu để hở dùng cho OUT1 | |||
Ngõ ra sẵn sàng bộ so sánh | ||||
Ngõ ra đầu dò 1, 2 | ||||
Ngõ vào/ra đầu kết nối | Chế độ SUB | Ngõ ra xử lý thống kê | Ngõ ra NPN cực thu để hở x 2 ngõ ra*2 | |
Ngõ ra chức năng | Cò thể lựa chọn từ hội tụ, kiểm tra vùng, và kiểm tra độ chênh lệch, ngõ ra NPN cực thu để hở x 2 ngõ ra*2 | |||
Ngõ ra bộ so sánh 5 mức | Ngõ ra NPN cực thu để hở dùng cho OUT2*2 | |||
Ngõ ra sẵn sàng bộ so sánh | ||||
Ngõ ra đầu đo | ||||
Chế độ BCD | Ngõ ra BCD | Ngõ ra dữ liệu đo (Ký hiệu + 7 số), có thể lựa chọn OUT1/OUT2, ngõ ra NPN cực thu để hở*2 | ||
Ngõ ra lựa chọn BCD | Ngõ ra NPN cực thu để hở*2 | |||
Ngõ vào lựa chọn BCD | Không có điện áp ngõ vào*2 | |||
Ngõ vào xử lý thống kê | Không có điện áp ngõ vào dùng cho OUT2 | |||
Ngõ vào đồng bộ hóa | ||||
Ngõ vào cài đặt lại | ||||
Ngõ vào Auto-zero | ||||
Giao diện | RS-232C | Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ ra/vào điều khiển, máy in (có thể lựa chọn tốc độ baud (tốc độ truyền) lên đến 115,200 bps) | ||
Ngõ ra video | Phù hợp với hệ thống NTSC (đầu nối RCA) | |||
Định mức | Điện áp nguồn | 24 VDC ±10 %*3 | ||
Công suất tiêu thụ | Cực đại 1,2 A*3 | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc | IP64 (Chỉ bề mặt bảng điều khiển) | ||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 đến +40 °C | |||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 1010 g | |||
*1 Định mức cho NPN cực thu để hở bên trong khối đầu cuối là: Cực đại 100 mA (tối đa 40 V), với điện áp dư tối đa 0,5 V. |