Panme đo quét Laser

Sê-ri LS-3000

Mẫu này đã ngưng sản xuất.
Việc tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận được đảm bảo tại thời điểm giao hàng từ công ty chúng tôi.

Đầu cảm biến LS-3034

LS-3034 - Đầu cảm biến

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

  • Khắc CE

Thông số kỹ thuật

Mẫu

LS-3034

Loại

Đo mịn

Bộ điều khiển ứng dụng

LS-3100/LS-3100D

Loại đầu quét

Thân đơn

Khu vực đo

0,08 đến 30 mm*1

Khả năng phát hiện

0,08 mm

Khoảng cách đầu phát/đầu nhận

60 mm*2

Khả năng lặp lại

±0,3 µm (Số phép đo trung bình: 512)

Độ chính xác đo

Tối đa ±2 µm*3

Tốc độ quét laser

400 lần quét/giây

Vận tốc quét laser

63 m/giây

Phạm vi quét laser

Xấp xỉ 33 mm

Màn hình hiển thị

Khối có thể hiển thị tối thiểu

0,1 µm

Ngõ vào/ra

Điện áp Analog

±6 V Trở kháng ngõ ra: 0 Ω

Ngõ ra điều khiển

Ngõ ra rơ le: Công tắc 3PST-NO, 250 VAC, 2 A (tải điện trở)

Ngõ vào điều khiển

Giữ đồng bộ, ĐIỀU KHIỂN TỪ XA LASER, LỰA CHỌN CHƯƠNG TRÌNH (Chương trình Số 1 đến 5)
Không có điện áp ngõ vào (công tắc/chất bán dẫn)

Nguồn sáng

Laser bán dẫn hồng ngoại không nhìn thấy
Ngõ ra: 3,0 mW (FDA) /55 µW (IEC), Chiều dài bước sóng: 780 nm, Khoảng thời gian xung: 111 µs
Loại Laser: Sản phẩm Laser Class I (FDA (CDRH) Part 1040.10), Sản phẩm Laser Class 1 (IEC 60825-1)

Giao diện

RS-232C

Tùy chọn

GP-IB

BCD

Định mức

Điện áp nguồn

85 đến 264 VAC, 50/60 Hz

Công suất tiêu thụ

Tối đa 40 VA

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +45 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

0,8 kg

*1 Khi đo đường kính ngoài.
*2 'T' là đầu phát, 'R' là đầu nhận.
*3 Khi thanh truyền có đường kính 10 mm được đo trong khu vực đo 2 x 20 mm, 4 x 20 mm, hoặc 10 x 20 mm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác