Bộ cảm biến độ dịch chuyển Laser 2D có độ chính xác cao
Sê-ri LJ-G5000
Thông số kỹ thuật Bộ cảm biến độ dịch chuyển Laser 2D có độ chính xác cao Sê-ri LJ-G5000
Mẫu |
LJ-G015K |
LJ-G015 |
LJ-G030 |
LJ-G080 |
LJ-G200 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|
|||
Lắp ráp |
Phản xạ gương |
Phản xạ khuếch tán |
||||||
Khoảng cách tham chiếu |
15 mm |
30 mm |
80 mm |
200 mm |
||||
Phạm vi đo |
Trục Z (Chiều cao) |
±2,3 mm |
±2,6 mm |
±10 mm |
±23 mm |
±48 mm |
||
Trục X (Chiều rộng) |
Gần |
6,5 mm |
20 mm |
25 mm |
51 mm |
|||
Khoảng cách tham chiếu |
7,0 mm |
22 mm |
32 mm |
62 mm |
||||
Xa |
7,5 mm |
25 mm |
39 mm |
73 mm |
||||
Nguồn sáng |
Loại |
Laser bán dẫn màu đỏ |
||||||
Chiều dài bước sóng |
655 nm (ánh sáng nhìn thấy được) |
|||||||
Ngõ ra |
0,95 mW |
|||||||
Loại Laser |
Sản phẩm Laser Class II (FDA (CDRH) PART1040,10), Sản phẩm Laser Class 2 (IEC 60825-1) |
|||||||
Đường kính vệt (tại khoảng cách tham chiếu) |
Xấp xỉ 32 µm x 12 mm |
Xấp xỉ 40 µm x 25 mm |
Xấp xỉ 80 µm x 46 mm |
Xấp xỉ 180 µm x 70 mm |
||||
Khả năng lặp lại |
Trục Z (Chiều cao) |
0,2 µm*1*2 |
1 µm*1*2 |
2 µm*1*2 |
||||
Trục X (Chiều rộng) |
2,5 µm*1*3 |
5 µm*1*3 |
10 µm*1*3 |
20 µm*1*3 |
||||
Trục Z tuyến tính (Chiều cao) |
±0,1% của F.S.*2 |
|||||||
Chu trình lấy mẫu (khoảng thời gian kích hoạt) |
3,8 ms*4 |
|||||||
Biến đổi nhiệt độ |
0,02% của F.S./°C |
|||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP67 (IEC60529) |
||||||
Ánh sáng môi trường xung quanh |
Đèn bóng tròn hoặc đèn huỳnh quang: Tối đa 5,000 lux*5 |
|||||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +50 °C |
|||||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
|||||||
Vật liệu |
Nhôm |
|||||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 260 g |
Xấp xỉ 290 g |
Xấp xỉ 350 g |
Xấp xỉ 480 g |
||||
*1 Giá trị đạt được sau khi lấy trung bình 64 lần tại khoảng cách tham chiếu. |
Mẫu |
LJ-G5001 |
LJ-G5001P |
|||
hình ảnh |
|
|
|||
Khả năng tương thích của đầu |
Có thể tương thích |
||||
Số lượng cảm biến có thể kết nối |
Tối đa 2 khối |
||||
Màn hình |
Khối màn hình hiển thị tối thiểu |
0,1 µm*1, 0,001 mm*2, 0,01 ° |
|||
Phạm vi hiển thị tối đa |
±99999,9 mm, ±999999 mm2, ±99999,9° |
||||
Khối đầu cuối ngõ vào |
Ngõ vào giao thoa laser từ xa |
Không có điện áp ngõ vào |
|||
Ngõ vào kích hoạt |
Dành cho đầu cảm biến A, không có điện áp ngõ vào |
Dành cho đầu cảm biến A, có điện áp ngõ vào |
|||
Ngõ vào hẹn giờ 1 |
Không c ó điện áp ngõ vào |
Điện áp ngõ vào |
|||
Ngõ vào điểm 0 - tự động 1 |
|||||
Ngõ vào cài đặt lại |
|||||
Khối đầu cuối ngõ ra |
Ngõ ra điện áp Analog |
±10 V x 2 ngõ ra, trở kháng ngõ ra: 100 Ω |
|||
Tổng ngõ ra phán đoán |
Ngõ ra NPN cực thu để hở |
Ngõ ra PNP cực thu để hở |
|||
Ngõ ra lỗi |
Ngõ ra NPN cực thu để hở (Thường đóng) |
Ngõ ra PNP cực thu để hở (Thường đóng) |
|||
Ngõ ra quá trình |
Ngõ ra NPN cực thu để hở |
Ngõ ra PNP cực thu để hở |
|||
Ngõ vào kích hoạt vào cho phép ngõ ra |
Dành cho đầu cảm biến A, ngõ ra NPN cực thu để hở |
Dành cho đầu cảm biến A, ngõ ra PNP cực thu để hở |
|||
Ngõ ra lỗi đã điều chỉnh |
|||||
Đầu nối mở rộng |
Ngõ vào hẹn giờ 2 |
Không có điện áp ngõ vào |
Điện áp ngõ vào |
||
Ngõ vào điểm 0 - tự động 2 |
|||||
Ngõ vào kích hoạt |
Dành cho đầu cảm biến B, không có điện áp ngõ vào |
Dành cho đầu cảm biến B, có điện áp ngõ vào |
|||
Ngõ vào chuyển mạch chương trình |
Không có điện áp ngõ vào, 4 ngõ vào |
Điện áp ngõ vào, 4 ngõ vào |
|||
Thẻ nhớ lưu ngõ vào |
Không có điện áp ngõ vào |
Điện áp ngõ vào |
|||
Ngõ vào Tắt laser |
Dành cho đầu cảm biến A/B, không có điện áp ngõ vào |
Dành cho đầu cảm biến A/B, có điện áp ngõ vào |
|||
Ngõ ra phán đoán/ngõ ra nhị phân |
Ngõ ra phán đoán 3 mức: OUT1 đến OUT8, tổng ngõ ra phán đoán |
Ngõ ra phán đoán 3 mức: OUT1 đến OUT8, tổng ngõ ra phán đoán |
|||
Ngõ ra đầu đo |
Ngõ ra NPN cực thu để hở |
Ngõ ra PNP cực thu để hở |
|||
Ngõ vào kích hoạt vào cho phép ngõ ra |
Dành cho đầu cảm biến B, ngõ ra NPN cực thu để hở |
Dành cho đầu cảm biến B, ngõ ra PNP cực thu để hở |
|||
Ngõ ra lỗi điều chỉnh |
|||||
Ngõ ra màn hình analog RGB |
SVGA (800 x 600 pixel) |
||||
Giao diện RS-232C |
Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ vào/ngõ ra điều khiển (tốc độ baud (tốc độ truyền) tối đa: 115200 bps, có thể lựa chọn) |
||||
Giao diện USB |
Phù hợp với USB Revision 2.0 HI-SPEED (tương thích USB 1.1 Full-SPEED toàn phần) |
||||
Giao diện Ethernet |
100BASE-TX/10BASE-T |
||||
Thẻ nhớ |
NR-M1G (1GB). (với FAT32) |
||||
Chức năng chính |
Tính toán đầu cảm biến, Điều chỉnh tiết diện, Bộ lọc, Làm nhẵn, Lấy trung bình, |
||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống |
|||
Dòng điện tiêu thụ |
Từ 800 mA trở xuống với 1 đầu cảm biến/từ 1 A trở xuống với 2 đầu cảm biến |
||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +50 °C |
|||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 1050 g |
||||
*1 Khi chỉ LJ-G015 hoặc LJ-G015K được kết nối. Khi đầu cảm biến khác được kết nối, khối màn hình hiển thị tối thiểu là 1 µm. |
Mẫu |
LJ-H1W |
|||
hình ảnh |
|
|||
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 11 Pro |
|||
CPU |
Pentium III từ 400 MHz trở lên |
|||
Công suất bộ nhớ |
Từ 128 MB trở lên |
|||
Không gian ổ cứng |
Từ 30 MB trở lên |
|||
Màn hình hiển thị |
Từ XGA (1024 x 768 pixels) trở lên, từ 256 màu trở lên |
|||
Giao diện PC |
Bao gồm một trong các giao diện sau: USB 2.0/1.1 *5, Ethernet *6, RS-232C (Cổng nối tiếp) |
|||
*1 Đối với hệ điều hành của bạn, đề nghị sử dụng các môi trường nêu trên. |