Cảm biến phát hiện độ dịch chuyển bằng laser tốc độ siêu cao/độ chính xác cực cao

Sê-ri LK-G5000

Catalogue Tải Catalogue về

Thông số kỹ thuật Cảm biến phát hiện độ dịch chuyển bằng laser tốc độ siêu cao/độ chính xác cực cao Sê-ri LK-G5000

Đầu cảm biến: Phản xạ khuếch tán

Mẫu

LK-H020

LK-H025

LK-H050

LK-H055

LK-H022

LK-H027

LK-H052

LK-H057

hình ảnh

Chế độ gắn

Sự phản xạ
khuếch tán

Khoảng cách tham chiếu

20mm

50 mm

20mm

50 mm

Phạm vi đo

±3 mm*1

±3 mm*5

±10 mm*1

±10 mm*5

±3 mm*1

±3 mm*5

±10 mm*1

±10 mm*5

Nguồn sáng

Loại

Laser bán dẫn màu đỏ

Chiều dài bước sóng

655nm

Loại laser

IEC 60825-1: Class 3R
FDA(CDRH)21CFR Part 1040.10: Class IIIa

IEC 60825-1: Class 2
FDA(CDRH)21CFR Part 1040.10: Class II

Ngõ ra

4,8 mW

0.95mW

Đường kính vệt (tại khoảng cách tham chiếu)

ø25 µm

25 µm x 1,400 µm

ø50 µm

50 µm x 2,000 µm

ø25 µm

25 µm x 1,400 µm

ø50 µm

50 µm x 2,000 µm

Tuyến tính

±0,02% của F.S.
(F.S.= 6 mm)*2

±0,02% của F.S.
(F.S.= 6 mm)*6

±0,02% của F.S.
(F.S.= 20 mm)*2

±0,02% của F.S.
(F.S.= 20 mm)*6

±0,02% của F.S.
(F.S.= 6 mm)*2

±0,02% của F.S.
(F.S.= 6 mm)*6

±0,02% của F.S.
(F.S.= 20 mm)*2

±0,02% của F.S.
(F.S.= 20 mm)*6

Khả năng lặp lại

0,02 µm (0,01 µm)*3

0,02 µm (0,01 µm)*7

0,025 µm*3

0,025 µm*7

0,02 µm (0,01 µm)*3

0,02 µm (0,01 µm)*7

0,025 µm*3

0,025 µm*7

Thời gian lấy mẫu

2,55/5/10/20/50/100/200/500/1000 µs (9 bước có thể lựa chọn)

Biến đổi nhiệt độ

0,01% của F.S./°C
(F.S.= 6 mm)

0,01% của F.S./°C
(F.S.= 20 mm)

0,01% của F.S./°C
(F.S.= 6 mm)

0,01% của F.S./°C
(F.S.= 20 mm)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Ánh sáng môi trường xung quanh

Đèn bóng tròn hoặc đèn huỳnh quang: Tối đa 10,000 lux

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C*4

0 đến +50 °C

0 đến +50 °C*4

0 đến +50 °C

0 đến +50 °C*4

0 đến +50 °C

0 đến +50 °C*4

0 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Được đúc khuôn nhôm

Khối lượng

Xấp xỉ 230 g

Xấp xỉ 260 g

Xấp xỉ 230 g

Xấp xỉ 260 g

*1 Phạm vi đo khi chu kỳ lấu mẫu là 20 µs trở lên.
*2 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008) được đo trong chế độ đo thông thường.
*3 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008) được đo tại khoảng cách tham chiếu với số lượng đo trung bình được thiết lập đến 16384.
Giá trị trong ngoặc đơn là một ví dụ điển hình về phép đo với số lần đo trung bình được thiết lập đến 65536 và chu trình lấy mẫu đến 200 µs.
*4 Khi nhiệt độ môi trường xung quanh tăng đến 40 °C trở lên, cần phải lắp phần này vào đĩa kim loại trước khi sử dụng.
*5 Phạm vi đo khi chu trình lấy mẫu là từ 20 µs trở lên.
*6 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008W) được đo trong chế độ đo thông thường.
*7 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008W) được đo tại khoảng cách tham chiếu với số lượng đo trung bình được thiết lập đến 16384.
Giá trị trong ngoặc đơn là một ví dụ điển hình về phép đo với số lần đo trung bình được thiết lập đến 65536 và chu trình lấy mẫu đến 200 µs.

Các trang chính

Đầu cảm biến: Phản xạ khuếch tán/Phản xạ gương

Mẫu

LK-H080

LK-H085

LK-H150

LK-H155

LK-H082

LK-H087

LK-H152

LK-H157

hình ảnh

Chế độ gắn

Sự phản xạ
khuếch tán

Sự phản xạ khuếch tán / Phản xạ gương*8

Khoảng cách tham chiếu

80 mm

150 mm

Sự phản xạ khuếch tán: 80 mm
Phản xạ gương: 76,7 mm

Sự phản xạ khuếch tán: 150 mm
Phản xạ gương: 147,5 mm

Phạm vi đo

±18 mm*1

±18 mm*5

±40 mm*1

±40 mm*5

Sự phản xạ khuếch tán: ±18 mm
Phản xạ gương: -17,6 mm đến +14,5 mm*5

Sự phản xạ khuếch tán: ±40 mm
Phản xạ gương: -39,5 mm đến +24,4 mm*5

Nguồn sáng

Loại

Laser bán dẫn màu đỏ

Chiều dài bước sóng

655nm

Loại laser

IEC 60825-1: Class 3R
FDA(CDRH)21CFR Part 1040.10: Class IIIa

IEC 60825-1: Class 2
FDA(CDRH)21CFR Part 1040.10: Class II

Ngõ ra

4,8 mW

0.95mW

Đường kính vệt (tại khoảng cách tham chiếu)

ø70 µm

70 µm x 2,500 µm

ø120 µm

120 µm x 4,200 µm

ø70 µm

70 µm x 2,500 µm

ø120 µm

120 µm x 4,200 µm

Tuyến tính

±0,02% của F.S.
(F.S.= 36 mm)*2

±0,02% của F.S.
(F.S.= 36 mm)*6

±0,02% của F.S.
(F.S.= 80 mm)*2

±0,02% của F.S.
(F.S.= 80 mm)*6

±0,02% của F.S.
(F.S.= 36 mm)*2*9*10

±0,02% của F.S.
(F.S.= 36 mm)*6*9*10

±0,02% của F.S.
(F.S.= 80 mm)*2*9*10

±0,02% của F.S.
(F.S.= 80 mm)*6*9*10

Khả năng lặp lại

0,1 µm*3

0,1 µm*7

0,25 µm*3

0,25 µm*7

0,1 µm*3*11

0,1 µm*7*11

0,25 µm*3*11

0,25 µm*7*11

Thời gian lấy mẫu

2,55/5/10/20/50/100/200/500/1000 µs (9 bước có thể lựa chọn)

Biến đổi nhiệt độ

0,01% của F.S./°C
(F.S.= 36 mm)

0,01% của F.S./°C
(F.S.= 80 mm)

0,01% của F.S./°C
(F.S.= 36 mm)

0,01% của F.S./°C
(F.S.= 80 mm)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Ánh sáng môi trường xung quanh

Đèn bóng tròn hoặc đèn huỳnh quang: Tối đa 10,000 lux

Đèn bóng tròn
hoặc đèn huỳnh quang:
Tối đa 5,000 lux

Đèn bóng tròn hoặc đèn huỳnh quang: Tối đa 10,000 lux

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C*4

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Được đúc khuôn nhôm

Khối lượng

Xấp xỉ 280 g

Xấp xỉ 300 g

Xấp xỉ 280 g

Xấp xỉ 300 g

*1 Phạm vi đo khi chu kỳ lấu mẫu là 20 µs trở lên.
*2 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008) được đo trong chế độ đo thông thường.
*3 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008) được đo tại khoảng cách tham chiếu với số lượng đo trung bình được thiết lập đến 16384.
Giá trị trong ngoặc đơn là một ví dụ điển hình về phép đo với số lần đo trung bình được thiết lập đến 65536 và chu trình lấy mẫu đến 200 µs.
*4 Khi nhiệt độ môi trường xung quanh tăng đến 40 °C trở lên, cần phải lắp phần này vào đĩa kim loại trước khi sử dụng.
*5 Phạm vi đo khi chu trình lấy mẫu là từ 20 µs trở lên.
*6 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008W) được đo trong chế độ đo thông thường.
*7 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008W) được đo tại khoảng cách tham chiếu với số lượng đo trung bình được thiết lập đến 16384.
Giá trị trong ngoặc đơn là một ví dụ điển hình về phép đo với số lần đo trung bình được thiết lập đến 65536 và chu trình lấy mẫu đến 200 µs.
*8 Sử dụng một trong các bộ lọc tối sau đây khi đo vật thể trong suốt hoặc có bề mặt gương. LK-H082/LK-H087: LK-F3, LK-H152/LK-H157: LK-F2
*9 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008/LK-H008W) được đo trong chế độ
đo thông thường.
*10 Giá trị được đo trong trường hợp lắp đặt sự phản xạ khuếch tán. Vui lòng liên hệ với chúng tôi trong trường hợp lắp đặt phản xạ thông thường.
*11 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008/LK-H008W) được đo tại khoảng cách tham chiếu với số lượng đo trung
bình được thiết lập đến 16384. Giá trị trong ngoặc đơn là một ví dụ điển hình về phép đo với số lần đo trung bình được thiết lập đến 65536 và chu trình lấy mẫu đến 200 µs.

Các trang chính

Đầu cảm biến: Phản xạ gương

Mẫu

LK-H008

LK-H008W

LK-H022K

LK-H027K

LK-H052K

LK-H057K

hình ảnh

Chế độ gắn

Phản xạ
gương

Phản xạ gương

Khoảng cách tham chiếu

8mm

16.1mm

46.3mm

Phạm vi đo

±0,5 mm*1

±2,8 mm*1

±5, 2 mm*1

Nguồn sáng

Loại

Laser bán dẫn màu đỏ

Chiều dài bước sóng

655nm

Loại laser

IEC 60825-1: Class 1
FDA(CDRH)21CFR Part 1040.10: Class II

IEC 60825-1: Class 2
FDA(CDRH)21CFR Part 1040.10: Class II

Ngõ ra

0.3mW

0.95mW

Đường kính vệt (tại khoảng cách tham chiếu)

ø20 µm

20 µm x 550 µm

ø25 µm

25 µm x 1,400 µm

ø50 µm

50 µm x 2,000 µm

Tuyến tính

±0,05% của F.S.
(F.S.=1 mm)*2*3

±0,05% của F.S.
(F.S.=1 mm)*7*3

±0,02% của F.S. (F.S.= 6 mm)*3

±0,02% của F.S. (F.S.= 20 mm)*3

Khả năng lặp lại

0,005 µm (0,001 µm)*4*5

0,005 µm (0.001 µm)*8*5

0,02 µm (0,01 µm)*5

0,025 µm*5

Thời gian lấy mẫu

2,55/5/10/20/50/100/200/500/1000 µs (9 bước có thể lựa chọn)

Biến đổi nhiệt độ

0,02% của F.S./°C
(F.S.=1 mm)

0,01% của F.S./°C (F.S.=6 mm)

0,01% của F.S. (F.S.= 20 mm)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Ánh sáng môi trường xung quanh

Đèn bóng tròn hoặc đèn huỳnh quang: Tối đa 10,000 lux

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C*6

0 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Được đúc khuôn nhôm

Khối lượng

Xấp xỉ 240 g

Xấp xỉ 230 g

Xấp xỉ 260 g

*1 Phạm vi đo khi chu trình lấy mẫu là từ 20 µs trở lên.
*2 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008) được đo trong chế độ đo thông thường.
*3 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008/LK-H008W) được đo trong chế độ
đo thông thường.
*4 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008) được đo tại khoảng cách tham chiếu với số lượng đo trung bình được thiết lập đến 16384.
Giá trị trong ngoặc đơn là một ví dụ điển hình về phép đo với số lần đo trung bình được thiết lập đến 65536 và chu trình lấy mẫu đến 200 µs.
*5 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008/LK-H008W) được đo tại khoảng cách tham chiếu với số lượng đo trung
bình được thiết lập đến 16384. Giá trị trong ngoặc đơn là một ví dụ điển hình về phép đo với số lần đo trung bình được thiết lập đến 65536 và chu trình lấy mẫu đến 200 µs.
*6 Khi nhiệt độ môi trường xung quanh tăng đến 40 °C trở lên, cần phải lắp phần này vào đĩa kim loại trước khi sử dụng.
*7 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008W) được đo trong chế độ đo thông thường.
*8 Thu được giá trị này khi mục tiêu chuẩn của KEYENCE (đối tượng hoạt động khuếch tán trắng hoặc đối tượng hoạt động có bề mặt kim loại chỉ dành cho LK-H008W) được đo tại khoảng cách tham chiếu với số lượng đo trung bình được thiết lập đến 16384.
Giá trị trong ngoặc đơn là một ví dụ điển hình về phép đo với số lần đo trung bình được thiết lập đến 65536 và chu trình lấy mẫu đến 200 µs.

Các trang chính

Khối chính

Mẫu

LK-G5001V*1*2

LK-G5001PV*8*2

hình ảnh

Loại

Bộ điều khiển chính

Loại khối đơn, Bộ điều khiển chính

Loại riêng biệt

LK-G5001/LK-HD500

LK-G5001P/LK-HD500

Tính tương thích của đầu cảm biến

Tương thích

Số lượng đầu cảm biến có thể kết nối

2

Màn hình hiển thị

Đơn vị hiển thị tối thiểu

LK-HD500: 0,001 µm

Phạm vi hiển thị

LK-HD500: ±999,999 µm đến ±9,999,99 mm (Cho phép chọn 7 cài đặt)

Chu trình hiển thị

LK-HD500: Xấp xỉ 10 lần/giây

Giao diện hiển thị

Cổng hiển thị

Khối màn hình hiển thị (LK-HD500) hoặc bảng điều khiển chạm chuyên dụng (LK-HD1001) đều có thể kết nối được

Đèn LED chỉ thị

BẬT LASER

Khối đầu cuối

Ngõ ra điện áp Analog

Ngõ ra ±10 V, Trở kháng ngõ ra: 100 Ω

Dòng điện ngõ ra Analog

4 đến 20 mA, Trở kháng tải tối đa: 350 Ω

Số lượng ngõ ra Analog

2

Ngõ vào TIMING 1

Không có điện áp ngõ vào*3

Điện áp ngõ vào*3

Ngõ vào RESET 1

Ngõ vào Auto-zero 1

Ngõ vào điều khiển laser

Không có điện áp ngõ vào*4

Điện áp ngõ vào*4

Ngõ vào laser từ xa

Không có điện áp ngõ vào

Ngõ ra đèn báo

Ngõ ra NPN cực thu để hở

Ngõ ra PNP cực thu để hở

Ngõ ra bộ so sánh chung

Đầu nối mở rộng

Ngõ vào TIMING

Không có điện áp ngõ vào

Điện áp ngõ vào

Ngõ vào RESET

Ngõ vào Auto-zero

Ngõ vào chuyển mạch chương trình

Ngõ vào lựa chọn nhị phân

Ngõ ra đèn báo

Ngõ ra NPN cực thu để hở

Ngõ ra PNP cực thu để hở

Ngõ ra bộ so sánh

Ngõ ra nhị phân

Giao diện RS-232C

Tốc độ baud (tốc độ truyền) 9,600 đến 115,200 bps
Chiều dài dữ liệu: 8 bits, Độ dài bit ngừng: 1 bit, Chẵn lẻ: Không/chẵn/lẻ

Giao diện USB

USB 2.0 Chuẩn tốc độ cao*5

Giao diện Ethernet

100Base-TX/10Base-T*6

Giao diện EtherNet/IP™

Giao tiếp theo chu kỳ (tin báo hàm ẩn)
Giao tiếp tin báo (tin báo tường minh) UCMM và Class3
Số kết nối: 32
Phù hợp với kiểm tra tương thích phiên bản CT14*7

PLC-Link

Hỗ trợ các PLC sau đây:Mitsubishi Electric: Sê-ri MELSEC iQ-R, iQ-F, Q, L, FX
Có thể sử dụng EtherNet/IP™, CC-Link, và DeviceNet® kết hợp với PLC-Link

Đầu nối khối mỏ rộng đầu

Có thể kết nối lên đến 10 khối mở rộng đầu với một bộ điều khiển chính

Đầu nối khối mở rộng

Khối CC-Link (LK-CC100) hoặc khối DeviceNet® (LK-DN100) đều có thể kết nối

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn cung cấp

24 VDC ±10 %

Dòng điện tiêu thụ tối đa

0,6 A trở xuống với 1 đầu/3,5 A trở xuống với 12 đầu

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

Khi kết nối từ một khối mở rộng đầu trở xuống: 0 đến +50 °C
Khi kết nối hai khối mở rộng đầu trở lên: 0 đến +40 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 600 g

*1 Định mức ngõ ra NPN cực thu để hở: Cực đại 50 mA (tối đa 40 V), với điện áp dư: tối đa 0,5 V
Định mức không có điện áp ngõ vào: Điện áp BẬT: Tối đa 1 V, dòng diện TẮT: tối đa 0,6 mA
*2 Phần mạch điện ngõ vào/ra của Sê-ri LK-G5000 thường nằm bên trong. Cẩn thận để tránh tạo ra hiệu điện thế giữa các thiết bị đầu cuối thường ở bên trong do hiệu điện thế giữa cáp/thiết bị phụ. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo "Biện pháp phòng ngừa về nối dây" trong Sổ tay hướng dẫn cho người sử dụng.
*3 Ngõ vào này được áp dụng cho tất cả các NGÕ RA đồng bộ.
*4 Khi kết nối đầu cảm biến laser class 3B, phải sử dụng bộ chuyển mạch vận hành chính cho ngõ vào của thiết bị đầu cuối này. Laser chỉ phát ra khi bộ chuyển mạch vận hành chính được cài đặt về vị trí BẬT. (Lựa chọn phím chỉ có thể loại bỏ khi được cài đặt về vị trí TẮT.)
Khi kết nối đầu cảm biến laser class 1/2/3R, laser bật lên khi thiết bị đầu cuối mở ra và đóng lại khi thiết bị đầu cuối bị đoản mạch.
*5 Khi kết nối PC có hỗ trợ USB 1.1 hoặc USB 2.0 tốc độ hoàn chỉnh, dữ liệu làm mới chu kỳ và các thao tác vận hành khác có thể chạy chậm lại.
*6 Sử dụng giao diện EtherNet chỉ khi kết nối trực tiếp với PC hoặc khi kết nối với mạng nội bộ bằng PC hoặc các khối Sê-ri LK-G5000.
*7 Không thể sử dụng giao diện EtherNet/IP™ khi khối CC-Link hoặc khối DeviceNet® được lắp đặt. EtherNet/IP™ được hỗ trợ bởi bộ điều khiển mới nhất. Để biết thêm chi tiết về bộ điều khiển hỗ trợ EtherNet/IP™ , hãy liên hệ văn phòng KEYENCE gần nhất.
*8 Định mức ngõ ra PNP cực thu để hở: Cực đại 50 mA (tối đa 30 V), với điện áp dư: tối đa 0,5 V
Định mức điện áp ngõ vào: Điện áp ngõ vào tối đa: 26,4 V, điện áp BẬT: 10,2 V, dòng diện TẮT: 0,6 mA

Các trang chính

Khối mở rộng đầu

Mẫu

LK-HA100

hình ảnh

Loại

Khối mở rộng đầu

Loại riêng biệt

LK-HA100

Tính tương thích của đầu cảm biến

Tương thích

Số lượng đầu cảm biến có thể kết nối

1

Giao diện hiển thị

Đèn LED chỉ thị

BẬT NGUỒN, ỔN ĐỊNH, SÁNG, TỐI

Khối đầu cuối

Ngõ ra điện áp Analog

Ngõ ra ±10 V, Trở kháng ngõ ra: 100 Ω

Dòng điện ngõ ra Analog

4 đến 20 mA, Trở kháng tải tối đa: 350 Ω

Số lượng ngõ ra Analog

1

PLC-Link

Hỗ trợ các PLC sau đây:Mitsubishi Electric: Sê-ri MELSEC iQ-R, iQ-F, Q, L, FX
Có thể sử dụng EtherNet/IP™, CC-Link, và DeviceNet® kết hợp với PLC-Link

Đầu nối khối mỏ rộng đầu

Có thể kết nối lên đến 10 khối mở rộng đầu với một bộ điều khiển chính

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn cung cấp

24 VDC ±10 % (Được cung cấp từ bộ điều khiển)

Dòng điện tiêu thụ tối đa

0,6 A trở xuống với 1 đầu/3,5 A trở xuống với 12 đầu

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

Khi kết nối từ một khối mở rộng đầu trở xuống: 0 đến +50 °C
Khi kết nối hai khối mở rộng đầu trở lên: 0 đến +40 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 300 g

Các trang chính

Màn hình Bảng điều khiển chạm Sê-ri LK-G5000

Mẫu

LK-HD1001

hình ảnh

Loại

Màn hình hiển thị bảng điều khiển chạm Sê-ri LK-G5000

Bảng hiển thị

Màu sắc màn hình hiển thị

Màn hình LCD màu TFT

32768 màu

Bảng điều khiển màn hình hiển thị

Pixels

W 640 × H 480 pixels

Vùng màn hình hiển thị

W 170,9 × H 128,2 mm

Các định mức

Tuổi thọ (nhiệt độ và độ ẩm thông thường)

Xấp xỉ 50000 giờ

Chiếu sáng
ngược

Phương pháp

Ống cực âm lạnh (có thể thay thế)

Thời gian

Xấp xỉ 50000 giờ

Bộ chuyển chạm

Số bộ chuyển mạch

40 × 30 cho mỗi 1 ảnh

Phương pháp

Chế độ màng chống ma trận

Lực vận hành

Từ 0,98 N trở xuống

Tuổi thọ tối đa

Từ một triệu lần trở lên

Đặc tính giao tiếp

Chỉ có sẵn trên thị trường cho Sê-ri LK-G5000

Cấu tạo

Loại tích hợp bảng điều khiển, tương đương IP65f về chống bụi, chống nước chỉ cho mặt trước bảng điều khiển

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn cung cấp

Điện áp 24VDC ±10%

Dòng điện tiêu thụ tối đa

từ 1 A trở xuống

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C

Nhiệt độ lưu trữ

-10 đến +60 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)*1

Độ ẩm bảo quản tương đối

Môi trường vận hành

Tốt nhất trong môi trường ít bụi và khí ăn mòn

Chống chịu rung

10 đến 57 Hz, 0,3 mm Biên độ kép, 57 đến 500 Hz, 2 G, 3 giờ theo các hướng (X, Y, và Z)

Khối lượng

Xấp xỉ 1150 g

*1 Khi nhiệt độ môi trường xung quanh cao hơn 40 °C, giới hạn độ ẩm tuyệt đối đến 85 % RH tại 40 °C.

Các trang chính

Cáp nối đầu cảm biến với bộ điều khiển

Mẫu

CB-A07

CB-A2

CB-A5

CB-A10

CB-A20

CB-A30

hình ảnh

Chiều dài

0.7m

2 m

5 m

10 m

20 m

30 m

Khối lượng

Xấp xỉ 100 g

Xấp xỉ 200 g

Xấp xỉ 400 g

Xấp xỉ 550 g

Xấp xỉ 1,400 g

Xấp xỉ 2,000 g

Các trang chính

Cáp mở rộng nối đầu cảm biến với bộ điều khiển

Mẫu

CB-A5E

CB-A10E

hình ảnh

Chiều dài

5 m

10 m

Khối lượng

Xấp xỉ 400 g

Xấp xỉ 750 g

Các trang chính

Khối CC-Link

Mẫu

LK-CC100

hình ảnh

Loại

Khối giao tiếp CC-Link chuyên dụng cho Sê-ri LK-G5000

Kết nối mạng

Phiên bản hỗ trợ CCLink*1

Ver. 1.10 (Cài đặt chu trình mở rộng: Đơn) Ver. 2.00 (Cài đặt chu trình mở rộng: Từ đôi trở lên)

Khối chính

Khối chính được chứng nhận bởi CLPA (CC-Link Ver. 2,00/Ver. 1,10)*1*2

Số lượng các trạm hoạt động

1 đến 4

Tốc độ giao tiếp

156kbps, 625kbps, 2.5Mbps, 5Mbps, 10Mbps

Cáp kết nối

Cáp CC-Link chuyên dụng hỗ trợ Ver. 1,10 (cáp 3-lõi xoắn đôi được bảo vệ: OP-79426, OP-79427)

Tổng chiều dài mở rộng tối đa của dây cáp

156kbps…1200m, 625kbps…900m, 2.5Mbps…400m, 5Mbps…160m, 10Mbps…100m

Loại trạm

Trạm thiết bị từ xa

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn cung cấp

24 VDC ±10 % (được cung cấp từ bộ điều khiển)

Dòng điện tiêu thụ tối đa

Dưới 200 mA

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

Khi kết nối từ một khối mở rộng đầu trở xuống: 0 đến +50 °C
Khi kết nối hai khối mở rộng đầu trở lên: 0 đến +40 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 300 g

*1 CC-Link là nhãn hiệu đã đăng ký độc quyền của Mitsubishi Electric Corporation.
*2 Sê-ri LK-G5000 hỗ trợ "truyền phát mở rộng chu trình" và "nới lỏng chiều dài cáp liên trạm" của CC-Link Ver. 2.00.

Các trang chính

Khối DeviceNet

Mẫu

LK-DN100

hình ảnh

Loại

Khối giao tiếp DeviceNet® chuyên dụng cho Sê-ri LK-G5000

Kết nối mạng

Khối chính

Khối chính được chứng nhận bởi ODVA

Chiều dài dây cáp theo đường trục chính tối đa

Cáp dày: 500 m (tại tốc độ truyền 125 kbps)/250 m (tại 250 kbps)/
125 m (tại 500 kbps) Cáp mỏng: 100 m (tại các thiết lập tốc độ truyền)

Giao thức giao tiếp

DeviceNet®*1 phù hợp

Tốc độ truyền

500 kbps, 250 kbps, 125 kbps

Loại thiết bị

Đồng dạng

Môi trường truyền phát

5 cáp chuyên dụng (2 cáp tín hiệu, 2 cáp nguồn điện cung cấp, 1 cáp bảo vệ)

Loại giao tiếp

Giao tiếp ngõ vào/ra (kiểm soát vòng) Thông điệp giao tiếp chi tiết

Nguồn điện cung cấp

11 đến 25 VDC

Dòng điện tiêu thụ

Cực đại 10 mA (khi áp dụng mạng lưới cung cấp nguồn điện 24 V)

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn cung cấp

24 VDC ±10 % (được cung cấp từ bộ điều khiển)

Dòng điện tiêu thụ tối đa

Dưới 200 mA

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

Khi kết nối từ một khối mở rộng đầu trở xuống: 0 đến +50 °C
Khi kết nối hai khối mở rộng đầu trở lên: 0 đến +40 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 300 g

*1 DeviceNet® là nhãn hiệu đã đăng ký đợc quyền của ODVA (Hiệp hội nhà cung cấp DeviceNet® mở rộng).

Các trang chính