Cảm biến phát hiện độ dịch chuyển bằng laser tốc độ siêu cao/độ chính xác cực cao
Sê-ri LK-G5000
Bộ điều khiển, loại PNP LK-G5001P
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | LK-G5001P | |||
Loại | Loại riêng, Bộ điều khiển chính | |||
Tính tương thích của đầu cảm biến | Có thể tương thích | |||
Số lượng đầu cảm biến có thể kết nối | 2 | |||
Màn hình hiển thị | Đơn vị hiển thị tối thiểu | 0,001 µm | ||
Phạm vi hiển thị | ±999,999 µm đến ±9999,99 mm (có thể chọn lựa 7 thiết lập) | |||
Chu trình hiển thị | Xấp xỉ 10 lần/s | |||
Giao diện hiển thị | Cổng hiển thị | Cả khối hiển thị (LK-HD500) lẫn bảng điều khiển chạm chuyên dụng (LK-HD1001) có thể được kết nối | ||
Đèn LED chỉ thị | LASER BẬT | |||
Khối đầu cuối | Ngõ ra điện áp Analog | Ngõ ra ±10 V, Trở kháng ngõ ra 100 Ω | ||
Dòng điện ngõ ra Analog | 4 đến 20 mA, trở kháng tải tối đa: 350 Ω | |||
Số lượng ngõ ra Analog | 2 | |||
Ngõ vào TIMING 1 | Điện áp ngõ vào*1 | |||
Ngõ vào RESET 1 | ||||
Ngõ vào Auto-zero 1 | ||||
Ngõ vào điều khiển laser | Điện áp ngõ vào*2 | |||
Ngõ vào laser từ xa | Không có điện áp ngõ vào | |||
Ngõ ra đèn báo | Ngõ ra PNP cực thu để hở | |||
Ngõ ra bộ so sánh chung | ||||
Đầu nối mở rộng | Ngõ vào TIMING | Điện áp ngõ vào | ||
Ngõ vào RESET | ||||
Ngõ vào Auto-zero | ||||
Ngõ vào chuyển mạch chương trình | ||||
Ngõ vào lựa chọn nhị phân | ||||
Ngõ ra đèn báo | Ngõ ra PNP cực thu để hở | |||
Ngõ ra bộ so sánh | ||||
Ngõ ra nhị phân | ||||
Giao diện RS-232C | Tốc độ baud (tốc độ truyền): 9600 đến 115200 bps | |||
Giao diện USB | USB 2.0 phù hợp tốc độ cao*3 | |||
Giao diện Ethernet | 100Base-TX/10Base-T*4 | |||
Giao diện EtherNet/IP™ | Giao tiếp theo chu kỳ (tin báo hàm ẩn) | |||
PLC-Link | Hỗ trợ các PLC sau đây:Mitsubishi Electric: Sê-ri MELSEC iQ-R, iQ-F, Q, L, FX | |||
Đầu nối khối mỏ rộng đầu | Có thể kết nối đến 10 khối mở rộng đầu với một bộ điều khiển chính | |||
Đầu nối khối mở rộng | Khối CC-Link (LK-CC100) va khối DeviceNet® (LK-DN100) đều có thể được kết nối | |||
Nguồn điện cung cấp | Điện áp nguồn cung cấp | 24 VDC ±10% | ||
Dòng điện tiêu thụ tối đa | 0,6 A trở xuống với 1 đầu/3,5 A trở xuống với 12 đầu | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | Khi kết nối từ một khối mở rộng đầu trở xuống: 0 đến +50 °C | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 600 g | |||
*1 Ngõ vào này được áp dụng cho tất cả các NGÕ RA đồng bộ. |