Bộ cảm biến độ dịch chuyển Laser CCD với tốc độ, độ chính xác cao

Sê-ri LK-G3000

Catalogue Tải Catalogue về

Bộ điều khiển: Mẫu Tất cả trong một, NPN LK-G3000V

LK-G3000V - Bộ điều khiển: Mẫu Tất cả trong một, NPN

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

Phần mềm

  • Khắc CE

Thông số kỹ thuật

Mẫu

LK-G3000V*1

Loại

Mẫu Tất cả trong một

Loại riêng biệt

LK-G3000/LK-GD500*2

Khả năng tương thích của đầu

Tất cả đầu cảm biến LK-G đều tương thích

Số lượng cảm biến có thể kết nối

Tối đa 2 khối

Màn hình hiển thị

Khối có thể hiển thị tối thiểu

0,01 µm

Phạm vi hiển thị

±9,999,99 mm đến ±9,999,99 µm (Có thể lựa chọn từ sáu mức)

Tốc độ phát

10 lần/giây

Khối đầu cuối

Ngõ ra điện áp Analog

±10 V x 2 ngõ ra, trở kháng ngõ ra: 100 Ω

Dòng điện ngõ ra Analog

4 đến 20 mA x 2 ngõ ra, trở kháng tải tối đa: 350 Ω

Ngõ vào hẹn giờ

Đối với OUT1, không có điện áp ngõ vào

Ngõ vào cài đặt lại

Ngõ vào điểm 0 - tự động

Ngõ vào giao thoa laser từ xa

Không có điện áp ngõ vào

Bộ so sánh ngõ ra

Đối với OUT1, ngõ ra NPN cực thu để hở

Ngõ ra đèn báo

Đối với OUT1, ngõ ra NPN cực thu để hở (Thường đóng)

Đầu nối mở rộng

Ngõ vào hẹn giờ

Đối với OUT2, không có điện áp ngõ vào

Ngõ vào cài đặt lại

Ngõ vào điểm 0 - tự động

Ngõ vào chuyển mạch chương trình

Không có điện áp ngõ vào x 3 ngõ vào

Ngõ vào Tắt laser

Đối với Đầu A/Đầu B, không có điện áp ngõ vào.

Bộ so sánh ngõ ra

Đối với OUT2, ngõ ra NPN cực thu để hở

Ngõ ra đèn báo

Đối với OUT2, ngõ ra NPN cực thu để hở (Thường đóng)

Nhị phân

Ngõ ra nhị phân

Ngõ ra dữ liệu đo (21 bit), có thể lựa chọn OUT1/OUT2, ngõ ra NPN cực thu để hở

Ngõ ra đầu đo

Ngõ ra NPN cực thu để hở.

Ngõ ra bộ lựa chọn nhị
phân

Ngõ vào bộ lựa chọn nhị
phân

Không có điện áp ngõ vào

Giao diện RS-232C

Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ vào/ngõ ra điều khiển (tốc độ baud (tốc độ truyền): 115,200 bps, có thể lựa chọn)

Giao diện USB

Phù hợp với USB Revision 2.0 Full speed (tương thích USB 1.1)

Chức năng chính

2 OUT đo cùng lúc, vận hành, trung bình, bộ lọc, hiệu chỉnh, đo lường, AUTO ZERO,
Thiết lập tần số lấy mẫu, ngăn nhiễu lẫn nhau, lưu trữ dữ liệu, bộ nhớ, 8-chương trình, chế độ ECO,
Thiết lập ABLE, thiết lập mục tiêu, điều chỉnh ABLE, lựa chọn bề mặt đo mục tiêu trong suốt,
xử lý số liệu thống kê, kết nối phần mềm hỗ trợ cài đặt, có thể lựa chọn đầu gắn, v.v...

Định mức

Điện áp nguồn

24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống

Dòng điện tiêu thụ

Từ 500 mA trở xuống với 1 đầu/từ 600 mA trở xuống với 2 đầu

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 480 g (bao gồm cáp)

*1 Định mức của NPN cực thu để hở: Cực đại 50 mA (tối đa 40 V), điện áp dư tối đa 0,5 V.
Định mức không có điện áp ngõ ra: BẬT điện áp từ 1 V trở xuống, TẮT dòng điện từ 0,6 mA trở xuống.
*2 LK-G3000 có thể hoạt động độc lập. Màn hình hiển thị giá trị đo và thiết lập thay đổi có thể được thực hiện trên bảng điều khiển màn hình hiển thị (LK-GD500) hoặc thông qua phần mềm hỗ trợ cài đặt (LK-H1W).

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác