Bộ cảm biến tiếp xúc kỹ thuật số có độ chính xác cao
Sê-ri GT2
Thông số kỹ thuật Bộ cảm biến tiếp xúc kỹ thuật số có độ chính xác cao Sê-ri GT2
Mẫu |
GT2-P12K |
GT2-P12KF |
GT2-P12KL |
GT2-P12 |
GT2-P12F |
GT2-P12L |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|
|
|||
Phạm vi đo |
12 mm |
||||||||
Độ phân giải |
0,1 μm |
0,5 μm |
|||||||
Độ chính xác (20°C) |
1 µm (p-p)*1 |
2 µm (p-p)*1 |
|||||||
Lực đo |
Lắp đặt hướng xuống |
1,0 N*2 |
0,2 N |
1,0 N*2 |
0,2 N |
||||
Lắp đặt cạnh bên |
0,95 N |
0,15 N |
0,95 N |
0,15 N |
|||||
Lắp đặt hướng lên |
0,9 N |
0,1 N |
0,9 N |
0,1 N |
|||||
Thời gian lấy mẫu |
4 ms |
||||||||
Tần số đáp ứng cơ học |
10 Hz*1 |
4 Hz*1 |
10 Hz*1 |
4 Hz*1 |
|||||
Đèn báo vận hành |
Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây) |
||||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
- |
|||||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||||||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
||||||||
Vật liệu |
Vỏ chắn bụi |
NBR |
- |
NBR |
- |
||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 35 g |
Xấp xỉ 45 g |
Xấp xỉ 35 g |
Xấp xỉ 45 g |
Xấp xỉ 35 g |
||||
*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C. |
Mẫu |
GT2-H12K |
GT2-H12KF |
GT2-H12KL |
GT2-H12KLF |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|||
Hệ thống phát hiện |
Vạch chia độ bằng kính thạch anh, hệ thống chiếu cảm biến hình ảnh CMOS, Loại tuyệt đối (không phát sinh lỗi theo dõi) |
||||||
Phạm vi đo |
12 mm |
||||||
Độ phân giải |
0,1 μm |
||||||
Độ chính xác (20°C) |
1 µm (p-p)*1 |
||||||
Lực đo |
Lắp đặt hướng xuống |
1,0 N*2 |
0,4 N*2 |
0,4 N |
|||
Lắp đặt cạnh bên |
0,9 N*2 |
0,3 N*2 |
0,3 N*4 |
||||
Lắp đặt hướng lên |
0,8 N*2 |
0,2 N*2 |
0,2 N*4 |
||||
Thời gian lấy mẫu |
1 ms |
||||||
Tần số đáp ứng cơ học |
10 Hz*1 |
4 Hz*1 |
|||||
Đèn báo vận hành |
Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây) |
||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP67 |
- |
||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
||||||
Vật liệu |
Thân máy chính |
Vỏ thân máy chính: Kẽm được đức khuôn, Đèn báo: Polyarylate, Vỏ chắn bụi: NBR*3 |
Vỏ thân máy chính: Kẽm được đức khuôn, Đèn báo: Polyarylate, Vỏ chắn bụi: NBR*3 |
||||
Vỏ chắn bụi |
NBR |
- |
|||||
Công tắc |
Thép không gỉ TYPE304, hợp kim vonfram siêu bền |
Thép không gỉ TYPE304, hợp kim vonfram siêu bền |
|||||
Cáp đầu cảm biến |
Tùy chọn (đầu nối M8) |
||||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 95 g (trừ dây cáp) |
Xấp xỉ 100 g (trừ dây cáp) |
Xấp xỉ 95 g (trừ dây cáp) |
Xấp xỉ 100 g (trừ dây cáp) |
|||
*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C. |
Mẫu |
GT2-H12 |
GT2-H12F |
GT2-H12L |
GT2-H12LF |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|||
Hệ thống phát hiện |
Vạch chia độ bằng kính thạch anh, hệ thống chiếu cảm biến hình ảnh CMOS, Loại tuyệt đối (không phát sinh lỗi theo dõi) |
||||||
Phạm vi đo |
12 mm |
||||||
Độ phân giải |
0,5 μm |
||||||
Độ chính xác (20°C) |
2 µm (p-p)*1 |
||||||
Lực đo |
Lắp đặt hướng xuống |
1,0 N*2 |
0,4 N*2 |
0,4 N |
|||
Lắp đặt cạnh bên |
0,9 N*2 |
0,3 N*2 |
0,3 N*4 |
||||
Lắp đặt hướng lên |
0,8 N*2 |
0,2 N*2 |
0,2 N*4 |
||||
Thời gian lấy mẫu |
1 ms |
||||||
Tần số đáp ứng cơ học |
10 Hz*1 |
4 Hz*1 |
|||||
Đèn báo vận hành |
Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây) |
||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP67 |
- |
||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
||||||
Vật liệu |
Thân máy chính |
Vỏ thân máy chính: Kẽm được đức khuôn, Đèn báo: Polyarylate, Vỏ chắn bụi: NBR*3 |
Vỏ thân máy chính: Kẽm được đức khuôn, Đèn báo: Polyarylate, Vỏ chắn bụi: NBR*3 |
||||
Vỏ chắn bụi |
NBR |
- |
|||||
Công tắc |
Thép không gỉ TYPE304, 440C |
Thép không gỉ TYPE304, 440C |
|||||
Cáp đầu cảm biến |
Tùy chọn (đầu nối M8) |
||||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 95 g (trừ dây cáp) |
Xấp xỉ 100 g (trừ dây cáp) |
Xấp xỉ 95 g (trừ dây cáp) |
Xấp xỉ 100 g (trừ dây cáp) |
|||
*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C. |
Mẫu |
GT2-H32 |
GT2-H32L |
GT2-H50 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|||
Hệ thống phát hiện |
Vạch chia độ bằng kính thạch anh, hệ thống chiếu cảm biến hình ảnh CMOS, Loại tuyệt đối (không phát sinh lỗi theo dõi) |
|||||
Phạm vi đo |
32 mm |
50 mm |
||||
Độ phân giải |
0,5 μm |
|||||
Độ chính xác (20°C) |
3 µm (p-p)*1 |
3,5 µm (p-p)*1 |
||||
Lực đo |
Lắp đặt hướng xuống |
2,1 N*2 |
1,2 N*2 |
3,2 N*2 |
||
Lắp đặt cạnh bên |
1,8 N*2 |
0,9 N*2 |
2,8 N*2 |
|||
Lắp đặt hướng lên |
1,5 N*2 |
0,6 N*2 |
2,4 N*2 |
|||
Thời gian lấy mẫu |
1 ms |
|||||
Tần số đáp ứng cơ học |
6 Hz*1 |
5 Hz*1 |
7 Hz*1 |
|||
Đèn báo vận hành |
Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây) |
|||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP67 |
- |
IP67 |
||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +55 °C (Không đóng băng) |
|||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
|||||
Vật liệu |
Thân máy chính |
Vỏ thân máy chính: Kẽm được đức khuôn, Đèn báo: Polyarylate, Vỏ chắn bụi: NBR*3 |
||||
Vỏ chắn bụi |
NBR |
- |
NBR |
|||
Công tắc |
Thép không gỉ TYPE304, 440C |
|||||
Cáp đầu cảm biến |
Tùy chọn (đầu nối M8) |
|||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 270 g (trừ dây cáp) |
Xấp xỉ 320 g (trừ dây cáp) |
||||
*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C. |
Mẫu |
GT2-A12K |
GT2-A12KL |
GT2-A12 |
GT2-A12L |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|||
Hệ thống phát hiện |
Vạch chia độ bằng kính thạch anh, hệ thống chiếu cảm biến hình ảnh CMOS, Loại tuyệt đối (không phát sinh lỗi theo dõi) |
||||||
Phạm vi đo |
12 mm |
||||||
Độ phân giải |
0,1 μm |
0,5 μm |
|||||
Độ chính xác (20°C) |
1 µm (p-p)*1 |
2 µm (p-p)*1 |
|||||
Lực đo |
Lắp đặt hướng xuống |
1,2 N*2 |
0,4 N*2 |
||||
Lắp đặt cạnh bên |
1,1 N*2 |
0,3 N*2 |
1,1 N*2 |
0,3 N*2 |
|||
Lắp đặt hướng lên |
1,0 N*2 |
0,2 N*2 |
|||||
Thời gian lấy mẫu |
1 ms |
||||||
Đèn báo vận hành |
Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây) |
||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP67*3 |
- |
IP67*3 |
- |
||
Độ bền chịu áp suất |
1 MPa |
||||||
Phạm vi áp suất phù hợp |
0,25 đến 0,5 MPa |
||||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
||||||
Vật liệu |
Thân máy chính |
Vỏ thân máy chính: Kẽm được đúc khuôn, Phần ống trục: Hợp kim nhôm, |
|||||
Vỏ chắn bụi |
NBR |
- |
NBR |
- |
|||
Công tắc |
Thép không gỉ TYPE304, hợp kim vonfram cực bền*4 |
Thép không gỉ TYPE304, 440C*4 |
|||||
Cáp đầu cảm biến |
Tùy chọn (đầu nối M8) |
||||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 145 g (trừ dây cáp) |
||||||
*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C. |
Mẫu |
GT2-A32 |
GT2-A50 |
|||
hình ảnh |
|
|
|||
Hệ thống phát hiện |
Vạch chia độ bằng kính thạch anh, hệ thống chiếu cảm biến hình ảnh CMOS, Loại tuyệt đối (không phát sinh lỗi theo dõi) |
||||
Phạm vi đo |
32 mm |
50 mm |
|||
Độ phân giải |
0,5 μm |
||||
Độ chính xác (20°C) |
3 µm (p-p)*1 |
3.5 µm (p-p)*1 |
|||
Lực đo |
Lắp đặt hướng xuống |
2,1 N*2 |
3,2 N*2 |
||
Lắp đặt cạnh bên |
1,8 N*2 |
2,8 N*2 |
|||
Lắp đặt hướng lên |
1,5 N*2 |
2,4 N*2 |
|||
Thời gian lấy mẫu |
1 ms |
||||
Đèn báo vận hành |
Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây) |
||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP67*3 |
|||
Độ bền chịu áp suất |
1 MPa |
||||
Phạm vi áp suất phù hợp |
0,25 đến 0,5 MPa |
||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ*4 |
||||
Vật liệu |
Thân máy chính |
Vỏ thân máy chính: Kẽm được đúc khuôn, Phần ống trục: Hợp kim nhôm, |
|||
Vỏ chắn bụi |
NBR |
||||
Công tắc |
Thép không gỉ TYPE304, 440C*5 |
||||
Cáp đầu cảm biến |
Tùy chọn (đầu nối M8) |
||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 340 g (trừ dây cáp) |
Xấp xỉ 405 g (trừ dây cáp) |
|||
*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C. |
Mẫu |
GT2-71N |
GT2-72N |
GT2-71CN |
GT2-72CN |
GT2-71MCN |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|
|||
Loại lắp đặt |
Lắp trên thanh ngang (DIN-rail) |
|||||||
Loại ngõ ra |
Ngõ ra NPN |
|||||||
Thiết bị chính/Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
|||
Điện áp nguồn cung cấp |
10 đến 30 VDC, bao gồm 10 % độ gợn (p-p) |
20 đến 30 VDC, bao gồm 10 % độ gợn (p-p) |
||||||
Công suất tiêu thụ |
Bình thường |
Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA) |
Tối đa 2,700 mW (30 V, cực đại 90 mA) |
|||||
Tiết kiệm điện (Eco) |
Tối đa 1,700 mW (30 V, cực đại 56,7 mA) |
Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA) |
||||||
Nguồn điện mànhình hiển thị |
Màn hình hiển thị giá trịđược đo |
6 + Đèn LED 1/2-chữ số 7-đoạn (màu đỏ) |
||||||
Các màn hình hiển thịkhác |
Màn hình hiển thị thanh đèn LED 2 màu 13 mức (màu đỏ, màu xanh lá cây), đèn báo (màu đỏ, màu xanh lá cây) |
|||||||
Phạm vi hiển thị |
-199,9999 đến 199,9999 |
|||||||
Độ phân giải màn hình |
0,1 μm |
|||||||
Ngõ vào |
Ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện |
Thời gian ngõ vào |
||||||
Ngõ ra điều khiển |
HH / High / Go / |
NPN cực thu để hở, không có điện áp ngõ ra, Dòng điện có thể áp dụng: 50 mA, |
||||||
Ngõ ra Analog |
- |
4 đến 20 mA, trở kháng tải tối đa: 350 Ω |
||||||
Thời gian đáp ứng |
hsp (3)/5/10/100/500/1000 ms |
|||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +50 °C (GT2-71MCN/71MCP: -10 đến +45 °C khi khối mở rộng được kết nối) |
||||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
|||||||
Vật liệu |
Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Chóp khóa: Polyacetal, Tấm mặt trước: PET, Cáp: PVC |
|||||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 140 g (bao gồm cáp nguồn điện) |
Xấp xỉ 70 g |
Mẫu |
GT2-71P |
GT2-72P |
GT2-71CP |
GT2-72CP |
GT2-71MCP |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|
|||
Loại lắp đặt |
Lắp trên thanh ngang (DIN-rail) |
|||||||
Loại ngõ ra |
Ngõ ra PNP |
|||||||
Thiết bị chính/Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
|||
Điện áp nguồn cung cấp |
10 đến 30 VDC, bao gồm 10 % độ gợn (p-p) |
20 đến 30 VDC, bao gồm 10 % độ gợn (p-p) |
||||||
Công suất tiêu thụ |
Bình thường |
Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA) |
Tối đa 2,700 mW (30 V, cực đại 90 mA) |
|||||
Tiết kiệm điện (Eco) |
Tối đa 1,700 mW (30 V, cực đại 56,7 mA) |
Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA) |
||||||
Nguồn điện mànhình hiển thị |
Màn hình hiển thị giá trịđược đo |
6 + Đèn LED 1/2-chữ số 7-đoạn (màu đỏ) |
||||||
Các màn hình hiển thịkhác |
Màn hình hiển thị thanh đèn LED 2 màu 13 mức (màu đỏ, màu xanh lá cây), đèn báo (màu đỏ, màu xanh lá cây) |
|||||||
Phạm vi hiển thị |
-199,9999 đến 199,9999 |
|||||||
Độ phân giải màn hình |
0,1 μm |
|||||||
Ngõ vào |
Ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện |
Thời gian ngõ vào |
||||||
Ngõ ra điều khiển |
HH / High / Go / |
PNP cực thu để hở, không có điện áp ngõ ra, Dòng điện có thể áp dụng: 50 mA, |
||||||
Ngõ ra Analog |
- |
4 đến 20 mA, trở kháng tải tối đa: 350 Ω |
||||||
Thời gian đáp ứng |
hsp (3)/5/10/100/500/1000 ms |
|||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +50 °C (Không đóng băng) |
-10 đến +50 °C (GT2-71MCN/71MCP: -10 đến +45 °C khi khối mở rộng được kết nối) (Không đóng băng) |
|||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
|||||||
Vật liệu |
Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Chóp khóa: Polyacetal, Tấm mặt trước: PET, Cáp: PVC |
|||||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 140 g (bao gồm cáp nguồn điện) |
Xấp xỉ 70 g |
Mẫu |
GT2-75N |
GT2-76N |
GT2-100N |
GT2-E3N |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|||
Loại lắp đặt |
Gắn bảng điều khiển |
Gắn bảng điều khiển/Gắn đinh vít sử dụng giá lắp đặt tùy chọn |
Lắp đặt vào GT2-100N/100P (lên đến 3 bo mạch) |
||||
Loại ngõ ra |
Ngõ ra NPN |
||||||
Công suất tiêu thụ |
Bình thường |
Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA)*1 |
Tối đa 4,500 mW (30 V, cực đại 150 mA)*1 |
Tối đa 4,200 mW (30 V, cực đại 140 mA)*1 |
|||
Tiết kiệm điện (Eco) |
Tối đa 1,700 mW (30 V, cực đại 56,7 mA)*1 |
Tối đa 3,600 mW (30 V, cực đại 120 mA)*1 |
Tối đa 4,000 mW (30 V, cực đại 133,3 mA)*1 |
||||
Nguồn điện mànhình hiển thị |
Màn hình hiển thị giá trịđược đo |
6 + Đèn LED 1/2-chữ số 7-đoạn (màu đỏ) |
- |
||||
Các màn hình hiển thịkhác |
Màn hình hiển thị thanh đèn LED 2 màu 13 mức (màu đỏ, màu xanh lá cây), đèn báo (màu đỏ, màu xanh lá cây) |
||||||
Phạm vi hiển thị |
-199,9999 đến 199,9999 |
||||||
Độ phân giải màn hình |
0,1 μm |
||||||
Ngõ vào |
Ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện |
Thời gian ngõ vào |
|||||
Ngõ ra điều khiển |
HH / High / Go / |
NPN cực thu để hở, không có điện áp ngõ ra, Dòng điện có thể áp dụng: 50 mA, |
|||||
Thời gian đáp ứng |
hsp (3)/5/10/100/500/1000 ms |
||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +50 °C (GT2-71MCN/71MCP: -10 đến +45 °C khi khối mở rộng được kết nối) |
-10 đến +50 °C |
||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
10 đến 55 Hz, 0,15 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
||||
Vật liệu |
Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Chóp khóa: Polyacetal, Tấm mặt trước: PET, Cáp: PVC (chỉ GT2-75N/75P/76N/76P) |
||||||
Nguồn cung cấp điện / Dây cáp I/O |
Kết nối đầu nối 12 lõi (Bao gồm cáp kết nối) |
Nguồn điện cung cấp: Khối đầu cuối, Ngõ vào/ra: Đầu nối 20 chân (MIL chuẩn) |
Ngõ vào/ra: Đầu nối 30 chân (MIL chuẩn) |
||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 140 g (bao gồm giá lặp đặt bảng điều khiển, vỏ bảo vệ phía trước và cáp nguồn điện) |
Xấp xỉ 380 g |
Xấp xỉ 80 g |
||||
*1 Đối với Sê-ri GT2-100, khi số đầu cảm biến tối đa được kết nối và tất cả các khối đã được cài đặt về chế độ tiết kiệm nguồn điện. |
Mẫu |
GT2-75P |
GT2-76P |
GT2-100P |
GT2-E3P |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|||
Loại lắp đặt |
Gắn bảng điều khiển |
Gắn bảng điều khiển/Gắn đinh vít sử dụng giá lắp đặt tùy chọn |
Lắp đặt vào GT2-100N/100P (lên đến 3 bo mạch) |
||||
Loại ngõ ra |
Ngõ ra PNP |
||||||
Công suất tiêu thụ |
Bình thường |
Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA)*1 |
Tối đa 4,500 mW (30 V, cực đại 150 mA)*1 |
Tối đa 4,200 mW (30 V, cực đại 140 mA)*1 |
|||
Tiết kiệm điện (Eco) |
Tối đa 1,700 mW (30 V, cực đại 56,7 mA)*1 |
Tối đa 3,600 mW (30 V, cực đại 120 mA)*1 |
Tối đa 4,000 mW (30 V, cực đại 133,3 mA)*1 |
||||
Nguồn điện mànhình hiển thị |
Màn hình hiển thị giá trịđược đo |
6 + Đèn LED 1/2-chữ số 7-đoạn (màu đỏ) |
- |
||||
Các màn hình hiển thịkhác |
Màn hình hiển thị thanh đèn LED 2 màu 13 mức (màu đỏ, màu xanh lá cây), đèn báo (màu đỏ, màu xanh lá cây) |
||||||
Phạm vi hiển thị |
-199,9999 đến 199,9999 |
||||||
Độ phân giải màn hình |
0,1 μm |
||||||
Ngõ vào |
Ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện |
Thời gian ngõ vào |
|||||
Ngõ ra điều khiển |
HH / High / Go / |
PNP cực thu để hở, không có điện áp ngõ ra, Dòng điện có thể áp dụng: 50 mA, |
|||||
Thời gian đáp ứng |
hsp (3)/5/10/100/500/1000 ms |
||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +50 °C (Không đóng băng) |
|||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
10 đến 55 Hz, 0,15 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
||||
Vật liệu |
Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Chóp khóa: Polyacetal, Tấm mặt trước: PET, Cáp: PVC (chỉ GT2-75N/75P/76N/76P) |
||||||
Nguồn cung cấp điện / Dây cáp I/O |
Kết nối đầu nối 12 lõi (Bao gồm cáp kết nối) |
Nguồn điện cung cấp: Khối đầu cuối, Ngõ vào/ra: Đầu nối 20 chân (MIL chuẩn) |
Ngõ vào/ra: Đầu nối 30 chân (MIL chuẩn) |
||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 140 g (bao gồm giá lặp đặt bảng điều khiển, vỏ bảo vệ phía trước và cáp nguồn điện) |
Xấp xỉ 380 g |
Xấp xỉ 80 g |
||||
*1 Đối với Sê-ri GT2-100, khi số đầu cảm biến tối đa được kết nối và tất cả các khối đã được cài đặt về chế độ tiết kiệm nguồn điện. |
Mẫu |
GT2-71D |
|||
hình ảnh |
|
|||
Loại lắp đặt |
Lắp trên thanh ngang (DIN-rail) |
|||
Điện áp nguồn cung cấp |
10 đến 30 VDC, bao gồm 10 % độ gợn (p-p) |
|||
Định mức |
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ khuếch đại |
1,600 mW (30 V, cực đại 53,3 mA) |
||
Đèn báo |
Nguồn điện cung cấp (màu xanh lá cây) /Đèn báo cảnh báo (màu đỏ), đèn báo xung ngõ ra (màu xanh lá cây), đèn báo ngõ vào (màu xanh lá cây) |
|||
Độ phân giải xung |
Có thể chọn lựa từ 0,1 μm, 0,5 μm, 1 μm, và 10 μm (cài đặt trong nhà máy: 0,5 μm) |
|||
Hiệu số pha tối thiểu |
Có thể chọn lựa từ 0,5 μs, 2,5 μs, 5 μm, và 25 μs (Cài đặt trong nhà máy: 2,5 μs) |
|||
Ngõ vào điều khiển |
trở về gốc |
Thời gian ngõ vào: Tối thiểu 20 ms |
||
Tín hiệu ngõ ra |
Hệ số pha 90 °, sóng vuông chênh lệch (tuân thủ EIA-422) |
|||
Mức tín hiệu ngõ ra |
+5 V, øA, øA-, øB, øB-, øZ, øZ-: Ngõ ra trình điều khiển đường truyền |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +50 °C (Không đóng băng) |
||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
|||
Vật liệu |
Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Cáp: PVC |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 110 g (gồm cáp nguồn điện cung cấp) |
Mẫu |
GT2-500 |
GT2-550 |
|||
hình ảnh |
|
|
|||
Loại lắp đặt |
Giá lắp thanh ray DIN*1 |
||||
Thiết bị chính/Khối mở rộng |
Thiết bị chính |
Khối mở rộng |
|||
Điện áp nguồn cung cấp |
20 đến 30 VDC, bao gồm độ gợn 10% (P-P) (Nguồn điện GT2-550 lấy từ thiết bị chính), Class 2 |
||||
Thời gian đáp ứng |
hsp (3)/5/10/100/500/1000 ms |
||||
Số lượng khối có thể mở rộng |
Tối đa 3 khối, bao gồm cả thiết bị chính (Tối đa 15 đầu cảm biến)*2 |
||||
Định mức |
Công suất tiêu thụ |
4,800 mW, Tối đa 160,0 mA, 30 V |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +50 °C |
|||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
||||
Vật liệu |
Thân máy chính |
Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Cáp: PVC |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 140 g |
Xấp xỉ 95 g |
|||
*1 Khi kết nối sê-ri DL và khối mở rộng, hãy luôn kết nối chúng khi khối khuếch đại được kết nối với thanh ngang (DIN-rail) và sử dụng khối đầu cuối (OP-26751 đi kèm với Sê-ri DL). |