Hệ thống đo kích thước hình ảnh
Sê-ri IM-6000
Sản phẩm có thể thay thế được đề nghị: Bộ điều khiển - IM-8000
Liên hệ: +84-24-3772-5555 Mẫu yêu cầu
Bộ điều khiển IM-6700
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | IM-6700 | |||
Loại | Bộ điều khiển | |||
Cảm biến ảnh | 1" 6,6 mega pixel đơn sắc CMOS | |||
Màn hình hiển thị | 10,4" Màn hình hiển thị LCD (XGA: 1024 × 768) | |||
Ống kính nhận | Ống kính viễn tâm kép | |||
Đo hình ảnh | Trường quan sát | Trường rộng: ø100×L200mm, Độ chính xác cao: 25×L125mm | ||
Đơn vị hiển thị tối thiểu | 0,1 µm | |||
Khả năng lặp lại | Không có di chuyển đế | Trường rộng: ±1µm, Độ chính xác cao: ±0,5µm | ||
Có di chuyển đế | Trường rộng: ±2µm, Độ chính xác cao: ±1,5µm | |||
Độ chính xác của phép đo (±2σ) | Không ghép hình | Trường rộng: ±5 µm*1, Độ chính xác cao: ±2 µm*2 | ||
Có ghép hình | Trường rộng: ±(7 + 0,02L) µm*3, Độ chính xác cao: ±(4 + 0,02L) µm*4 | |||
Ngõ vào từ xa ngoại vi | Ngõ vào không điện áp (tiếp xúc hoặc không tiếp xúc) | |||
Ngõ ra bên ngoài | OK/NG/FAIL/MEAS. | Ngõ ra rơ le/tải định mức: 24 VDC, 0,5 A/Điện trở BẬT | ||
Giao diện | LAN | RJ-45 (10BASE-T / 100BASE-TX / 1000BASE-T) | ||
USB 2.0 sê-ri A | 6 cổng (Trước: 2, Sau: 4) | |||
Lưu trữ | Ổ đĩa cứng | 250 GB | ||
Hệ thống chiếu sáng | Trong suốt | Chiếu sáng trong suốt viễn tâm | ||
Vòng | Chiếu sáng đa góc, bốn vành chia (điện) | |||
Bàn X | Phạm vi di chuyển dọc theo trục | 100 mm (điện) | ||
Đế Z | Phạm vi di chuyển | 30 mm (điện) | ||
Bàn Z | Tải chống chịu | 2 kg | ||
Điểm đo | Tối đa 99 điểm (chỉ có thể đo 99 × 9 điểm khi sử dụng chức năng dùng để củng cố cài đặt đo lường) | |||
Tìm hoa văn (Chức năng theo dấu tiết diện) | XYθ (với độ bù trừ vị trí xoay 360°) | |||
Đăng ký cấu hình đo | 2 giây*5 | |||
Chức năng đo cơ bản | Đo khoảng cách | 8 loại (điểm-điểm/đường-điểm/đường-đường/vòng-điểm/vòng-đường/vòng-vòng/vòng/cung) | ||
Đo góc | Được cung cấp | |||
Tính toán | ||||
Chức năng đường ảo | Điểm | Trung điểm/giao điểm | ||
Mép gờ nối | Kết hợp đường/kết hợp vòng | |||
Đường | 6 loại (đường trung bình/đường vuông góc/đường song song/tiếp tuyến/đường thẳng đi qua một điểm/đường gần đúng) | |||
Vòng | Đường tròn giữa/đường tròn gần đúng/đường tròn hỗ trợ/đường tròn nội tiếp và ngoại tiếp | |||
Dụng cụ ứng dụng | Đo khoảng bước | Đường/chu vi | ||
Góc bước | ||||
Đo chiều rộng | Chiều rộng mép gờ | |||
Đo độ dày | Đo độ dày/đo kẽ hở giữa đường kính trong và đường kính ngoài | |||
Dụng cụ đặc biệt | Góc tròn/bề mặt uốn cong/ovan/chữ thập/vị trí điểm/chu vi/khu vực/đinh vít/đo tự động | |||
GD&T | Dung sai hình dạng | Độ thẳng/độ tròn/tiết diện | ||
Dung sai định hướng | Vuông góc/song song | |||
Dung sai vị trí | Định vị điểm/đồng tâm | |||
Dụng cụ thành phần | Điểm | Điểm (trên cùng đường thẳng hoặc hình cung)/tối đa và tối thiểu (chữ nhật, tròn, hình cung) | ||
Đường | Đường/đường trung tâm/đường đỉnh | |||
Vòng | Hình tròn/hình cung/hình tròn đỉnh/hình cung đỉnh | |||
Xuất tiết diện | Được cung cấp | |||
Dụng cụ đặc biệt | Phát sinh tự động/đường chuẩn | |||
Đo bằng tay | Được cung cấp | |||
Cấu hình hệ thống tọa độ | ||||
Cấu hình hàng loạt của dung sai | ||||
Sửa danh sách yếu tố | ||||
Chức năng kết nối dữ liệu cài đặt đo | ||||
Chức năng xuất DXF | ||||
Q-DAS Chức năng lưu dữ liệu | ||||
Nguồn điện cung cấp | Điện áp nguồn | 100 đến 240 VAC 50/60 Hz | ||
Công suất tiêu thụ | Tối đa 310 VA | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | +10 đến +35 °C | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 20 đến 80 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 8 kg | |||
*1 Trong phạm vi ø80 mm tính từ tâm của đế trong phạm vi nhiệt độ môi trường vận hành xung quang +23°C ±1,0°C tại vị trí điểm hội tụ |