Hệ thống đo lường kích thước hình ảnh

Sê-ri IM-7000

Mẫu này đã ngưng sản xuất.
Việc tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận được đảm bảo tại thời điểm giao hàng từ công ty chúng tôi.

Đầu IM-7030T

IM-7030T - Đầu

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

  • Khắc CE
  • CSA

Thông số kỹ thuật

Mẫu

IM-7030T

Loại

Đầu
Khối đo chiều cao tiếp xúc

Cảm biến ảnh

1" 6,6 mega pixel đơn sắc CMOS

Màn hình hiển thị

10. Màn hình hiển thị LCD 4’’ (XGA: 1024 × 768)

Ống kính nhận

Ống kính viễn tâm kép

Đo hình ảnh

Trường quan sát

Chế độ đo trường rộng: 300 mm × 200 mm (4× R50)
Chế độ đo có độ chính xác cao: 225 × 125 mm

Đơn vị hiển thị tối thiểu

0,1 µm

Khả năng lặp lại

Không có di chuyển đế

Chế độ đo trường rộng: ±1 µm
Chế độ đo có độ chính xác cao: ±0,5 µm

Có di chuyển đế

Chế độ đo trường rộng: ±2 µm
Chế độ đo có độ chính xác cao: ±1,5 µm

Độ chính xác của phép đo (±2σ)

Không ghép hình

Chế độ đo trường rộng: ±5 µm*1
Chế độ đo có độ chính xác cao: ±2 µm*2

Có ghép hình

Chế độ đo trường rộng: ±(7 + 0,02 L) µm*3
Chế độ đo có độ chính xác cao: ± (4 + 0,02 L) µm*4

Đo đầu dò ánh sáng

Vùng có thể đo (XY)

190 × 90 mm

Độ sâu đo tối đa

30 mm

Đường kính đầu dò ánh sáng

ø3 mm

Lực đo

0,015 N

Khả năng lặp lại

±2 µm*5

Độ chính xác của phép đo

±(8 + 0,02 L) µm*6

Đo chiều cao

Phạm vi đo

0 đến 75 mm

Lực đo

0,3 N

Độ chính xác của phép đo (XY)

±0,2 mm*7

Đơn vị hiển thị tối thiểu

1 µm

Vùng có thể đo (XY)

Chế độ đo trường rộng: 145 × 95 mm
Chế độ đo có độ chính xác cao: 107,5 × 95 mm

Khả năng lặp lại

±2 µm*8

Độ chính xác của phép đo

±7,5 µm*9

Giao diện

LAN

RJ-45 (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T)

USB3.1

4 cổng (sau: 4)

USB 2.0 sê-ri A

2 cổng (trước: 2)

Ngõ vào từ xa ngoại vi

Ngõ vào không điện áp (tiếp xúc hoặc không tiếp xúc)

Ngõ ra bên ngoài

OK/NG/FAIL/MEAS.

Ngõ ra rơ-le
Tải định mức 24 VDC 0,5 A
Điện trở BẬT 50 mΩ trở xuống

Lưu trữ

Ổ đĩa cứng

500 GB

Hệ thống chiếu sáng

Trong suốt

Chiếu sáng trong suốt viễn tâm

Vòng

Chiếu sáng đa góc, bốn vành chia (điện)
Chiếu sáng (định hướng) vòng khe (điện)

Đế XY

Phạm vi di chuyển

200 × 100 mm (điện)

Tải trọng cho phép

7,5 kg

Đế Z

Phạm vi di chuyển

75 mm (điện)

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn

100-240 VAC, 50/60 Hz

Công suất tiêu thụ

430 VA hoặt thấp hơn

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

+10°C đến 35°C

Độ ẩm môi trường xung quanh

20% đến 80% RH (không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 35 kg

*1 Trong phạm vi ø80 mm, trong phạm vi nhiệt độ môi trường vận hành xung quanh +23°C ±1°C tại vị trí tiêu điểm lấy nét
*2 Trong phạm vi ø20 mm, trong phạm vi nhiệt độ môi trường vận hành xung quanh +23°C ±1°C tại vị trí tiêu điểm lấy nét
*3 Trong phạm vi 280 × 180 mm (4× R40), trong phạm vi nhiệt độ môi trường vận hành xung quanh +23°C ±1°C tại vị trí tiêu điểm lấy nét, và với tải trọng từ 3 kg trở xuống trên đế (L = lượng chuyển động đế theo đơn vị mm)
*4 Trong phạm vi 220 × 120 mm trong phạm vi nhiệt độ môi trường vận hành xung quanh +23°C ±1°C tại vị trí tiêu điểm lấy nét, và với tải trọng từ 3 kg trở xuống trên đế (L = lượng chuyển động đế theo đơn vị mm)
*5 Khi hệ thống phát hiện là tiêu chuẩn. Nếu hệ thống phát hiện ở một vị trí sâu, khi đó ±3 µm
*6 Khi hệ thống phát hiện là tiêu chuẩn và nhiệt độ môi trường xung quanh là 23°C ± 1°C, với tải đế nặng 3 kg hoặc ít hơn. Nếu hệ thống phát hiện ở vị trí sâu, khi đó ±(10 + 0,02 L) µm với L là chiều dài đo bằng mm.
*7 Nhiệt độ môi trường vận hành xung quanh: 23°C ±1°C.
*8 Với chiều cao đo tối đa là 30 mm trở xuống. ± 3 µm khi đo chiều cao tối đa từ 30 mm đến 75 mm.
*9 Với chiều cao đo tối đa là 30 mm trở xuống. ± 9,5 µm khi đo chiều cao tối đa từ 30 mm đến 75 mm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác