Hệ thống đo lường kích thước hình ảnh

Sê-ri IM-7000

Mẫu này đã ngưng sản xuất.
Việc tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận được đảm bảo tại thời điểm giao hàng từ công ty chúng tôi.

Đầu IM-7010

IM-7010 - Đầu

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

  • Khắc CE
  • CSA

Thông số kỹ thuật

Mẫu

IM-7010

Loại

Đầu
Model kết hợp đèn nền/khối vòng chiếu sáng cố định

Cảm biến ảnh

1” 6,6 mega pixel đơn sắc CMOS

Màn hình hiển thị

10. Màn hình hiển thị LCD 10,4” (XGA: 1024 × 768)

Ống kính nhận

Ống kính viễn tâm kép

Đo hình ảnh

Trường quan sát

Chế độ đo trường rộng: 200 mm × 200 mm (4 × R50)
Chế độ đo có độ chính xác cao: 125 × 125 mm

Đơn vị hiển thị tối thiểu

0,1 µm

Khả năng lặp lại

Không có di chuyển đế

Chế độ đo trường rộng: ±1 µm
Chế độ đo chính xác cao: ±0,5 µm

Có di chuyển đế

Chế độ đo trường rộng: ±2 µm
Chế độ đo chính xác cao: ±1,5 µm

Độ chính xác của phép đo (±2σ)

Không ghép hình

Chế độ đo trường rộng: ±5 µm*1
Chế độ đo có độ chính xác cao: ±2 µm*2

Có ghép hình

Chế độ đo trường rộng: ±(7 + 0,02 L) µm*3
Chế độ đo có độ chính xác cao: ±(4 + 0,02 L) µm*4

Ngõ vào từ xa ngoại vi

Ngõ vào không điện áp (tiếp xúc hoặc không tiếp xúc)

Ngõ ra bên ngoài

OK/NG/FAIL/MEAS.

Ngõ ra rơ-le
Tải định mức 24 VDC 0,5 A
Điện trở BẬT 50 mΩ trở xuống

Giao diện

LAN

RJ-45 (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T)

USB3.1

4 cổng (sau: 4)

USB 2.0 sê-ri A

2 cổng (trước: 2)

Lưu trữ

Ổ đĩa cứng

500 GB

Hệ thống chiếu sáng

Trong suốt

Chiếu sáng trong suốt viễn tâm

Vòng

Chiếu sáng vòng bốn vành chia

Đế XY

Phạm vi di chuyển

100 × 100 mm (điện)

Tải trọng cho phép

5 kg

Đế Z

Phạm vi di chuyển

75 mm (điện)

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn

100 đến 240 VAC 50/60 Hz

Công suất tiêu thụ

430 VA hoặt thấp hơn

*1 Trong phạm vi ø80 mm, trong phạm vi nhiệt độ môi trường vận hành xung quanh +23°C ±1°C tại vị trí tiêu điểm lấy nét
*2 Trong phạm vi ø20 mm, trong phạm vi nhiệt độ môi trường vận hành xung quanh +23°C ±1°C tại vị trí tiêu điểm lấy nét
*3 Trong phạm vi 180 × 180 mm (4 × R40), trong phạm vi nhiệt độ môi trường vận hành xung quanh +23°C ±1°C tại vị trí tiêu điểm lấy nét, và với tải trọng từ 2 kg trở xuống trên đế (L = lượng chuyển động đế theo đơn vị mm)
*4 Trong phạm vi 120 × 120 mm trong phạm vi nhiệt độ môi trường vận hành xung quanh +23°C ±1°C tại vị trí tiêu điểm lấy nét, và với tải trọng từ 2 kg trở xuống trên đế (L = lượng chuyển động đế theo đơn vị mm)

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác