Mẫu này đã ngưng sản xuất.
Việc tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận được đảm bảo tại thời điểm giao hàng từ công ty chúng tôi.

Máy khắc laser CO2 3 trục/Đầu (nét mỏng/chiều dài bước sóng ngắn) ML-Z9550TW

ML-Z9550TW - Máy khắc laser CO2 3 trục/Đầu (nét mỏng/chiều dài bước sóng ngắn)

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

Phần mềm

  • Khắc CE

Thông số kỹ thuật

Mẫu

ML-Z9550TW

Loại

Vệt tia laser mỏng (Cụm đầu khắc)

Bảng điều khiển
(Bảng điều khiển chạm màu)

MC-P1

Phần mềm PC (MARKING BUILDER 2)

MB-H2D3-DVD/MB-H3D2
対応OS*1:Windows 7/Vista (SP1以上)/XP (SP3以上)、
対応言語:日本語/英語/中国語*2/独語

Phần mềm cài đặt máy khắc bằng laser
(Bộ thiết kế logo)

MB-HLD
Supported OS *1: Windows 7/Vista/XP (SP2 or higher)/2000 (SP4 or higher), Languages: Japanese, English, German and Chinese *2

Kiểu khắc

Phương pháp quét đồng thời 3 trục XYZ

Laser khắc

Loại

Sản phẩm laser Class 4 (IEC60825-1, FDA (CDRH) Part 1040,10 *1)

Chiều dài bước sóng

9,3 µm

Khắc bằng laser

Ngõ ra

20 W*2

Laser dẫn hướng

Sản phẩm laser Class 2 (IEC60825-1, FDA (CDRH) Part 1040,10 1.)

vạch chỉ tiêu khoảng cách đo được

655 nm

Vùng khắc

50 x 50 x 4 mm

Khoảng cách đo được cơ bản (± chiều rộng biến đổi)

92 mm (±2 mm)

Độ phân giải khắc

1 µm

Tốc độ quét

Tối đa 6000 mm/s

Loại ký tự

Phông chữ

Phông chữ chính hãng KEYENCE (giá trị số, bảng chữ cái, katakana, hiragana và kanji)/phông chữ người sử dụng/phông chữ true type

Mã vạch

CODE39/ITF/2of5/NW7 (CODABAR)/JAN/CODE128

Mã 2D

QR code/micro QR code/DataMatrix (ECC200/GS1 DataMatrix)

GS1 DataBar

GS1 DataBar (Truncated)/GS1 DataBar (Truncated) CC-A/GS1 DataBar Stacked/GS1 DataBar Stacked CC-A/GS1 DataBar Limited/GS1
DataBar Limited CC-A

Ảnh logo

Phông chữ tùy chỉnh, dữ liệu logo (CAD)BMP/JPEG/PNG/TIF

Cắt bằng laser

Điểm cố định/đường thẳng/đường đứt nét/hình tròn/hình ovan

Kiểu khắc

Khắc tĩnh/khắc động (tốc độ không đổi/bộ mã hóa)

Điều kiện khắc

Kích thước ký tự
(chiều cao x chiều rộng)

0,1 đến 50 mm

Chương
trình

Chương trình được
đăng ký

Tối đa 2000 cài đặt

Số khối

256 khối

I/O Ngõ vào/ra

Ngõ vào và ngõ ra khối đầu cuối/ngõ vào và ngõ ra đầu nối MIL

Giao diện

RS-232C/RS-422A/USB2.0*3

Khe cắm thẻ nhớ CF

Chuyên dụng dành cho thẻ nhớ CF

Hướng lắp đặt khối khắc

Tất cả các hướng

Chiều dài cáp khối khắc

5 m

Phương pháp làm mát

Làm mát bằng khí bắt buộc

Khe cắm thẻ nhớ CF

Chuyên dụng dành cho thẻ nhớ CF*3

Định mức

Điện áp nguồn

100 to 120 VAC or 200 to 240 VAC, 50/60 Hz, Cực đại 1500 VA

Khả năng chống chịu với môi trường

Độ cao

-10 đến +60 °C (Không đóng băng)

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +40 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

30 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

16,1 kg

*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice,
*2 Ngõ ra liền khối đèn laser.
*3 Đề nghị thẻ CF của hãng SanDisk Corporation.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác