Máy khắc bằng Laser Hybrid 3 Trục
Sê-ri MD-X
Máy khắc bằng Laser Hydrid 3 Trục Vùng rộng MD-X2520A
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | MD-X2520A | |||
Loại | Thiết bị khắc dấu (bộ điều khiển + đầu) 25 W Vùng rộng | |||
Phần mềm PC | MB-PH1 *1 (Marking Builder Plus, Marking Diagnostic Tool) | |||
Bảng điều khiển dễ sử dụng | MC-P1 | |||
Tiện ích bổ trợ cho chức năng 3D (bán riêng) | MD-AD-3D | |||
Tiện ích bổ trợ cho chức năng định vị XY (bán riêng) | MD-AD-XYT | |||
Tiện ích bổ trợ cho chức năng định vị Z (bán riêng) | MD-AD-ZT | |||
Tiện ích bổ trợ cho bộ đọc mã 2D (bán riêng) | MD-AD-2DR/MD-AD-2DRA | |||
Phương pháp khắc | Phương pháp quét đồng thời 3 Trục XYZ | |||
Laser khắc | Loại | Laser YVO4, Sản phẩm Laser Loại 4 (IEC/EN60825-1, JIS C6802, FDA(CDRH) Part 1040.10) *2 | ||
Chiều dài bước sóng | 1064 nm | |||
Công suất | 25 W | |||
Tần số Q-switch | CW (sóng liên tục), 1 đến 400 kHz | |||
Máy laser đo khoảng cách | Laser bán dẫn Chiều dài bước sóng: 683 nm | |||
Laser dẫn hướng/thiết bị đo khoảng cách hoạt động | Laser bán dẫn, chiều dài bước sóng: 655 nm | |||
Vùng khắc | 330 × 330 × 42 mm | |||
Khoảng cách đo được cơ bản (±chiều rộng biến đổi) | 300 mm (±21 mm) | |||
Độ phân giải khắc | 5 μm | |||
Tốc độ quét | Tối đa 8000 mm/giây | |||
Loại ký tự | Phông chữ | Phông chữ chính hãng của KEYENCE (số, chữ cái, katakana, hiragana, kanji), phông chữ người dùng, phông TrueType, phông OpenType *3 | ||
Mã vạch | CODE39/ITF/2of5/NW7 (CODABAR)/JAN/CODE128/EAN/UPC-A/UPC-E/CODE93 | |||
Mã 2D | Mã QR, mã micro QR, DataMatrix (ECC200 / GS1 DataMatrix) | |||
GS1 DataBar | GS1 DataBar/GS1 DataBar CC-A/GS1 DataBar Xếp chồng/GS1 DataBar Xếp chồng CC-A/ | |||
Hình logo | Phông ký tự tùy chỉnh và dữ liệu logo (CAD) BMP/JPEG/PNG/TIFF | |||
Điều kiện khắc | Kiểu khắc | Khắc tĩnh, Khắc chuyển động (tốc độ không đổi, bộ mã hóa) | ||
Kích cỡ ký tự (chiều cao/chiều rộng) | 0,1 đến 330 mm | |||
Số lượng công việc có thể đăng ký | Tối đa 2000. | |||
Số lượng khối chương trình | 256 | |||
Ngõ vào/ngõ ra | Ngõ vào/ra khối đầu cuối, Ngõ vào/ra đầu kết nối MIL, Ngõ vào/ra mo-đun điều khiển độ an toàn của laser *4 | |||
Giao diện | RS-232C/USB2.0/Ethernet (100BASE-TX/10BASE-T) *5 | |||
Hướng lắp đặt đầu khắc | Tất cả các hướng | |||
Chiều dài cáp đầu khắc | 4,3 ±0,1 m | |||
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức | |||
Các quy định áp dụng | CChỉ thị của Liên minh Châu Âu (Chỉ thị EMC, Chỉ thị đối với Điện áp Thấp, Chỉ thị RoHS)/Tiêu chuẩn EN (EN61010-1, EN60825-1, EN62471, EN55011, EN61000-6-2, EN50581)/ | |||
Điện áp định mức và công suất tiêu thụ | 100 đến 240 VAC ±10% 50/60 Hz, tối đa 850 VA. | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc | IP64 (đầu khắc dấu) | ||
Nhiệt độ môi trường cất giữ/vận chuyển xung quanh | -10 đến 60°C (không đóng băng) | |||
Độ ẩm môi trường cất giữ/vận chuyển xung quanh | 30 đến 85%, (không ngưng tụ) | |||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 đến 40°C | |||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 30 đến 85%, (không ngưng tụ) | |||
Loại quá áp | II | |||
Mức độ ô nhiễm | 2 | |||
Khối lượng | Bộ điều khiển: 23,0 kg | |||
*1 Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 11 / Windows 10 Ngôn ngữ: tiếng Anh/tiếng Nhật/tiếng Trung giản thể/tiếng Trung phồn thể/tiếng Đức/tiếng Hàn/tiếng Pháp/tiếng Tây Ban Nha/tiếng Thái/tiếng Ý |