Bộ hẹn giờ LED
Sê-ri RT
Liên hệ: +84-24-3772-5555 Mẫu yêu cầu
LCD 7 đoạn 4 chữ số 48 mm□, Thiết lập trước một bước, Nguồn điện cung cấp AC RT-13
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | RT-13 | |||
Loại | loại AC | |||
Chế độ màn hình hiển thị | LÊN (UP), XUỐNG (DOWN) | |||
Chế độ vận hành | Bật-trễ 1, Bật-trễ 2, Bật-nguồn trễ, Tắt-trễ, nhấp nháy (chu kỳ lặp lại), khoảng thời gian, và tổng số | |||
Hệ thống cài đặt lại | Tắt nguồn, ngoại vi, bằng tay, tự động (cài đặt lại tự động) | |||
Phương pháp điều | Đèn LED 7 đoạn (chiều cao ký tự: 12 mm) | |||
Số lượng chữ số | 4 | |||
Phạm vi hẹn giờ | 0,001 s đến 9,999 s, 0,01 s đến 99,99 s, 0,1 s đến 999,9 s, 1 s đến 9999 s, 1 s đến 99 m 59 s,0,1 m đến 999,9 m, 1 m đến 9999 m, 1 m đến 99 h 59 m, 0,1 h đến 999,9 h, 1 h đến 9999 h | |||
Sao lưu bộ nhớ | Tuổi thọ: xấp xỉ 10 năm ở 20°C | |||
Loại lắp đặt | Lắp đặt phẳng mặt (bảng điều khiển), lắp trên thanh ngang (DIN-rail), lắp đặt trên bề mặt*1 | |||
Độ chính xác bộ hẹn giờ | ±0,01% của F.S., ±1 chữ số thời gian hiện tại | |||
Ngõ vào | Đáp ứng | 1 ms/20 ms (có thể lựa chọn) | ||
Tín hiệu | Không có điện áp ngõ vào (công tắc, chất bán dẫn) (đếm và cài đặt lại ngõ vào) | |||
Cài đặt lại khi tắt nguồn | Thời gian tắt nguồn tối thiểu: 500 ms | |||
Một xung | 0,01 đến 1 s (có thể lựa chọn) | |||
Ngõ ra điều khiển | Công tắc: SPDT, 250 VAC, 3A (tải điện trở)Ngõ ra chất bán dẫn: NPN cực thu để hở cực đại 100 mA (tối đa 40 V) | |||
Ngõ ra DC | 12 VDC ±10%, cực đại 50 mA | |||
Định mức | Điện áp nguồn | 100 đến 240 VAC ±10 %, 50/60 Hz | ||
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ | Tối đa 9 VA | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Cách điện | Tối thiểu 100 MΩ với mêgôm kế 500 VDC (đầu cuối và vỏ bọc đi qua) | ||
Chống ồn | Tiếng ốn sóng vuông từ bộ mô phỏng tiếng ồn: 2 kV, 1 µs (đầu cuối nguồn điện đi qua) | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | -10 đến +50 °C (Không đóng băng) | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Điện áp chống chịu | 1,000 VAC, 1 phút (ngang qua đầu cuối và vỏ) | |||
Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ | |||
Chống chịu va đập | 100 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 170 g | |||
*1 Để lắp đặt khối hẹn giờ trên bảng điều khiển hoặc lắp trên thanh ngang (DIN-rail), sử dụng phụ tùng lắp đặt tùy chọn (OP-91867). |