Bộ đếm điện tử thiết lập trước có màn hình hiển thị LCD

Sê-ri RC

Catalogue Tải Catalogue về

LCD 7 đoạn 6 chữ số 48 mm□, Thiết lập trước một bước, Nguồn điện cung cấp AC RC-13

RC-13 - LCD 7 đoạn 6 chữ số 48 mm□, Thiết lập trước một bước, Nguồn điện cung cấp AC

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

Thông số kỹ thuật

Mẫu

RC-13

Loại

Bộ đếm thiết lập trước đơn, Loại AC

Chế độ vận hành

Đếm độ tăng và độ giảm

Chức năng

Đếm vượt quá và cài đặt lại tự động

Hệ thống cài đặt

Bằng tay, ngoại vi, tự động (cài đặt lại tự động)

Phương pháp điều
khiển ánh sáng

Đèn LED 7 đoạn

Số lượng chữ số

6 (có chức năng bỏ các số không)-99999 đến 999999

Sao lưu bộ nhớ

Tuổi thọ: xấp xỉ 10 năm ở 20°C

Phương pháp lắp đặt

Lắp đặt (bảng điều khiển) ngang bằng, lắp đặt bề mặt, lắp trên thanh ngang (DIN-rail)*1

Tốc độ đếm tối đa

Ngõ vào công tắc: 30 c/s, ngõ vào chất bán dẫn: 5 kc/s (Tỷ lệ BẬT-TẮT 1:1)

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

Ngõ ra rơ le: SPDT, 250 VAC, 3 A (tải điện trở)

Tín hiệu ngõ vào

Không có điện áp ngõ vào (công tắc hoặc chất bán dẫn) (Ngõ vào đếm, ngõ vào cản, ngõ vào cài đặt)

Ngõ ra

Thời gian ngõ ra một xung

(có thể thay đổi) 0,01 đến 0,5 s

Thời gian đáp ứng ngõ ra

Ngõ ra rơ le: Tối đa 24 ms (khi được cài đặt thành 30 c/s)Tối đa 12 ms (khi được cài đặt thành 5 kc/s)

Ngõ ra DC

12 VDC ±10%, cực đại 50 mA

Định mức

Điện áp nguồn

100 đến 240 VAC ±10 %, 50/60 Hz

Dòng điện tiêu thụ cho Bộ
khuếch đại

Tối đa 9,5 VA

Dòng điện tiêu thụ

-

Khả năng chống chịu với môi trường

Cách điện

Tối thiểu 100 MΩ
(giữa mỗi đầu cuối và vỏ, sử dụng máy đo trở kháng cách điện 500 VDC)

Trở kháng cách điện

Độ nhiễu sóng vuông bởi bộ mô phỏng tiếng ồn: 2 kV p-p, 1 µs (ngang qua đầu cuối nguồn điện)

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +50 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Điện áp chống chịu

1,000 VAC, 1 phút (ngang qua đầu cuối và vỏ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Chống chịu va đập

100 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z

Khối lượng

Xấp xỉ 170 g

*1 Sử dụng phụ tùng lắp đặt tùy chọn (OP-91867) để lắp đặt bề mặt và lắp trên thanh ngang (DIN-rail).

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác