Nguồn điện cung cấp chuyển mạch nhỏ gọn

Sê-ri MS2

Catalogue Tải Catalogue về

Thông số kỹ thuật Nguồn điện cung cấp chuyển mạch nhỏ gọn Sê-ri MS2

Mẫu

MS2-H50

MS2-H75

MS2-H100

MS2-H150

MS2-H300

hình ảnh

Điều kiện ngõ vào

Điện áp ngõ vào định mức

100 đến 240 VAC (85 đến 264 VAC, 110 đến 370 VDC)*1

Tần số định mức

50/60 Hz (47 đến 63 Hz, DC)*1

Dòng điện ngõ vào (100/200 VAC)

Cực đại 1,3/0,7 A

Cực đại 1,9/0,9 A

Cực đại 2,1/1,3 A

Cực đại 2,2/1,1 A

Cực đại 3,9/1,8 A

Hiệu suất (100/200 VAC)

Loại 82/85% (tải 100%)

Dòng rò (100/200 VAC)

Cực đại 0,4/0,75 mA (tải 100%)

Dòng khởi động (100/200 VAC)

Cực đại 25/50 A (tải 100%, khởi lạnh tại mức 25°C)

Cực đại 18/36 A

Điều kiện ngõ ra

Điện áp ngõ ra định mức

24 VDC

Phạm vi điện áp có thể điều chỉnh

±5% (với V.ADJ)

Dòng điện ngõ ra định mức

2,1 A (Class2)

3,2 A

4,5 A

6,5 A

12,5 A

Độ gợn/Điện áp tạp nhiễu

Tối đa 180 mV (p-p)

Dao động ngõ vào

Tối đa 0,4 %

Dao động tải

Tối đa 1,5 %

Dao động nhiệt độ

Tối đa 0,02 %/ºC

Thời gian khởi động

Tối đa 500 ms (tại mức nhiệt độ không khí xung quanh từ 0 đến 55°C dưới điều kiện định mức của ngõ vào/ra)

Thời gian duy trì ngõ ra

Tối thiểu 20 ms (tạii mức nhiệt độ không khí xung quanh là 25°C dưới điều kiện định mức của ngõ vào/ra)

Bảo vệ

Bảo vệ quá dòng

Kích hoạt khi dòng điện đạt từ 125% trở lên của dòng điện ngõ ra định mức. Giới hạn điện áp dòng điện không đổi. Cài đặt tự động
Tối thiểu 2,7 A

Kích hoạt khi dòng điện đạt từ 125% trở lên của dòng điện ngõ ra định mức. Giới hạn điện áp dòng điện không đổi. Cài đặt tự động
Tối thiểu 4,0 A

Kích hoạt khi dòng điện đạt từ 125% trở lên của dòng điện ngõ ra định mức. Giới hạn điện áp dòng điện không đổi. Cài đặt tự động
Tối thiểu 5,3 A

Kích hoạt khi dòng điện đạt từ 125% trở lên của dòng điện ngõ ra định mức. Giới hạn điện áp dòng điện không đổi. Cài đặt tự động
Tối thiểu 7,9 A

Kích hoạt khi dòng điện đạt từ 125% trở lên của dòng điện ngõ ra định mức. Giới hạn điện áp dòng điện không đổi. Cài đặt tự động
Tối thiểu 15,6 A

Bảo vệ quá áp

Kích hoạt khi điện áp đạt từ 26,4 V trở lên. Tắt điện áp. Tiếp tục vận hành khi nguồn điện ngõ vào được bật trở lại.*2

Màn hình hiển thị

Phương pháp màn hình hiển thị

Đèn LED 3 chữ số, 7 đoạn (Chiều cao ký tự: 10 mm)

Thời gian sao lưu bộ nhớ

Xấp xỉ 10 năm (tại 20°C)

Độ phân giải màn hình

0,1 A/0,1 V/1%

Mức chuẩn có thể áp dụng

Các tiêu chuẩn an toàn

UL508, UL60950-1
CSA C22,2 No. 14, CSA C22,2 No. 60950-1
EN60950-1, EN50178
IEC60950-1

Chuẩn EMC

FCC Part15B Class A, EN55011 Class A, EN61000-6-2

Giới hạn phát ra dòng điện điều hòa

EN61000-3-2*3

Khác

Vận hành song song

Có thể (cần OP-42207.)*4

Vận hành nối tiếp

Có thể (cần đi-ốt ngoại vi.) *4

Phương pháp làm lạnh

Làm lạnh không khí tự nhiên

Khả năng chống chịu với môi trường

Cách điện

Tối thiểu 100 MΩ (bằng mêgôm kế 500 VDC)
(ngang qua đầu cuối ngõ vào và ngõ ra) (ngang qua đầu cuối ngõ vào và đầu cuối PE)

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +55 °C (Không đóng băng) (Xem "Điều kiện ngõ ra".)

Nhiệt độ lưu trữ

-20 đến +70 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

25 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Điện áp chống chịu

3,0 kVAC, 50/60 Hz, 1 phút (ngang qua đầu cuối ngõ vào và ngõ ra)
2,0 kVAC, 50/60 Hz, 1 phút (ngang qua đầu cuối ngõ vào và đầu cuối PE)
500 VAC, 50/60 Hz, 1 phút (ngang qua đầu cuối ngõ ra và đầu cuối PE)

Chống chịu rung

10 đến 57 Hz, 0,3 mm Biên độ kép, 57 đến 500 Hz, 19,6 m/s2 (2G), chu kỳ 5,5 phút, theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Chống chịu va đập

Gia tốc tối đa: 300 m/s2, theo hướng X, Y, và Z, 2 lần tương ứng

Khối lượng

Xấp xỉ 270 g

Xấp xỉ 470 g

Xấp xỉ 490 g

Xấp xỉ 700 g

Xấp xỉ 1540 g

*1 Để tương thích với các tiêu chuẩn an toàn được nêu trên, điện áp ngõ vào định mức là 100 đến 240 VAC 50/60 Hz.
*2 Để cài đặt khối, tắt nguồn điện ngõ vào một lần, chờ từ 1 phút trở lên, và sau đó bật nguồn điện ngõ vào một lần nữa.
*3 Dành cho MS2-H100, điều này chỉ có thể áp dụng khi tỷ lệ tải từ 70% trở lên.
*4 Mức chuẩn có thể áp dụng không áp dụng được cho vận hành song song và nối tiếp.

Các trang chính