Màn hình hiển thị bảng điều khiển chạm

Sê-ri VT3

Catalogue Tải Catalogue về

Bảng điều khiển bố trí tự do màu VGA TFT 7 inch VT3-V7R

VT3-V7R - Bảng điều khiển bố trí tự do màu VGA TFT 7 inch

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

Phần mềm

  • Khắc CE

Thông số kỹ thuật

Mẫu

VT3-V7R

Đặc điểm kỹ thuật chung

Dòng điện vận hành

Cực đại 550mA

Loại quá áp

I

Mức độ ô nhiễm

3

Dòng điện

24 VDC ±10%

Nhiệt độ xung quanh khi vận hành

0 đến +50°C

Độ cao

-10 đến +60°C (không đóng băng)

Trọng lượng

Xấp xỉ 150g (không bao gồm cáp)

Đặc điểm kỹ thuật hiệu suất

Các định mức

Yếu tố màn hình hiển thị

FTF Màu LCD

Màu sắc màn hình hiển thị

32768 màu

Số lượng dot

W 640 × H 480 chấm

Vùng hiển thị hoạtđộng

W 151.7 × H 113.8 mm

Tuổi thọ (nhiệt độ và độ ẩm thông thường)

Xấp xỉ 50000 giờ

Đèn chiếu sáng ngược

Xấp xỉ 54000 giờ

Bộ chuyển chạm

Số lượng bộ chuyển

40×30/màn hình

Lực vận hành

Cực đại 0,98N

Tuổi thọ tối đa

từ 1.000.000 lần trở lên

Sao lưu dữ liệu

Dữ liệu ghi

SRAM Dự phòng : Pin lithium

Chức năng giao tiếp

Bộ điều nhiệt

công ty cổ phần Yokogawa Electric, công ty cổ phần Azbil, công ty cổ phần OMRON, công ty RKC INSTRUMENT, công ty SHINKO TECHNOS, CÔNG TY CỔ PHẦN CHINO

Bộ đảo điện

công ty cổ phần Mitsubishi Electric, công ty cổ phần Fuji Electric FA Components & Systems, công ty cổ phần YASKAWA Electric, công ty cổ phần OMRON

Bộ khuếch đại Servo

Động cơ bước

công ty cổ phần ORIENTAL MOTOR

Phím mũi tên

Tuổi thọ tối đa

từ 100.000 lần trở lên

Đặc điểm kỹ thuật I/O

I/F (CỔNG 2) nối tiếp để kết nối PLC/thiết bị bên ngoài

Tiêu chuẩn áp dụng

Đồng bộ hóa giữa bộ truyền phát và bộ nhận

Cự ly truyền dẫn

15m (RS-232C)/500m (RS-422A)

Chiều dài dữ liệu

Chẵn lẻ

Tốc độ truyền dẫn

I/F (CỔNG 3) nối tiếp để kết nối Mã vạch/PLC/thiết bị bên ngoài

Tiêu chuẩn áp dụng

Đồng bộ hóa giữa bộ truyền phát và bộ nhận

Cự ly truyền dẫn

Chiều dài dữ liệu

Chẵn lẻ

Tốc độ giao tiếp

I/F (CỔNG 4) nối tiếp để kết nối liên kết Mega/đa liên kết/liên kết KL/thiết bị bên ngoài

Khi kết nối thông qua liên kết Mega

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Đồng bộ hóa giữa bộ truyền phát và bộ nhận

Tốc độ giao tiếp

Định dạng kết nối

Số lượng bộ thiết bị tối đa có thể kết nối

Tốc độ baud 19200

Tốc độ baud 115200

Tốc độ baud là 0,5M

Tốc độ baud 1M

Tốc độ baud 2M

Khi kết nối thông qua đa liên kết VT2

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Đồng bộ hóa giữa bộ truyền phát và bộ nhận

Cự ly truyền dẫn

Tốc độ giao tiếp

Tốc độ baud Cực đại 115200

— Khi kết nối thông qua đa liên kết VT2

Tốc độ baud là 0,5M

Tốc độ baud 1M

Khi kết nối thông qua đa liên kết

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Đồng bộ hóa giữa bộ truyền phát và bộ nhận

Cự ly truyền dẫn

Tốc độ giao tiếp

19200, 38400, 57600, 115200 bit/s

Khi kết nối thông qua liên kết KL

Hệ thống ký hiệu

Phương pháp điều khiển

Định dạng kết nối

Tốc độ giao tiếp

Phương tiện giao tiếp

Số lượng bộ thiết bị tối đa có thể kết nối

Điều khiển lỗi

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác