Màn hình hiển thị bảng điều khiển chạm

Sê-ri VT3

Catalogue Tải Catalogue về

Màn hình bảng điều khiển cảm ứng cầm tay VGA 6" TFT màu loại nguồn cung cấp điện DC VT3-V6HG

VT3-V6HG - Màn hình bảng điều khiển cảm ứng cầm tay VGA 6" TFT màu loại nguồn cung cấp điện DC

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

Phần mềm

  • Khắc CE
  • CSA

Thông số kỹ thuật

Mẫu

VT3-V6HG

Đặc điểm kỹ thuật chung

Dòng điện vận hành

Cực đại 380mA

Loại quá áp

Mức độ ô nhiễm

3

Dòng điện

24 VDC ±10%

Độ cao

-10 đến +60°C (không đóng băng)

Đặc điểm kỹ thuật hiệu suất

Các định mức

Yếu tố màn hình hiển thị

FTF Màu LCD

Màu sắc màn hình hiển thị

32768 màu

Số lượng dot

W 640 × H 480 chấm

Vùng hiển thị hoạtđộng

W 132.5 × H 99.4 mm

Tuổi thọ (nhiệt độ và độ ẩm thông thường)

Xấp xỉ 50000 giờ

Đèn chiếu sáng ngược

Hệ thống

Đèn LED màu trắng (không thể thay thế)

Tuổi thọ (nhiệt độ và độ ẩm thông thường)

Xấp xỉ 50000 giờ

Bộ chuyển chạm

Số lượng bộ chuyển

80×60/màn hình

Lực vận hành

Cực đại 0,98N

Tuổi thọ tối đa

từ 1.000.000 lần trở lên

Sao lưu dữ liệu

Dữ liệu ghi

SRAM Dự phòng : Pin lithium

Chức năng giao tiếp

Bộ điều nhiệt

công ty cổ phần Yokogawa Electric, công ty cổ phần Azbil, công ty cổ phần OMRON, công ty RKC INSTRUMENT, công ty SHINKO TECHNOS, CÔNG TY CỔ PHẦN CHINO

Bộ đảo điện

công ty cổ phần Mitsubishi Electric, công ty cổ phần Fuji Electric FA Components & Systems, công ty cổ phần YASKAWA Electric, công ty cổ phần OMRON

Bộ khuếch đại Servo

công ty cổ phần Mitsubishi Electric

Động cơ bước

công ty cổ phần ORIENTAL MOTOR

Đặc điểm kỹ thuật I/O

Bộ chuyển chức năng (FSW1/FSW2/FSW5/FSW6)

Tải trọng định mức

30 VDC 0.1 A

Dòng điện rò rỉ (tại thời điểm TẮT)

Cực đại 100µA

Điện áp dư (tại thời điểm BẬT)

Cực đại 1,0V

Độ bền

từ 300.000 lần trở lên

Bộ chuyển kích hoạt (EN1A/EN1B/EN2A/EN2B)

Điện áp định mức

30 VDC

Dòng điện định mức

1A (Tải điện trở) , 0.7A (Tải quy nạp)

Độ bền

Điện

từ 100.000 lần trở lên

Giao tiếp RS-232C/422 (CN2A/CN2B)

Chiều dài dữ liệu

7 or 8 bit

Chẵn lẻ

Chẵn/Lẻ/Không

Tốc độ giao tiếp

1,200, 2,400, 4,800, 9,600, 19,200, 38,400, 57,600, 115,200 bps

Giao tiếp Ethernet (CN3)

Tuân thủ

IEEE802.3

Tốc độ truyền dẫn

10Mbit/s (10BASE-T),100Mbit/s (100BASE-TX)

Chiều dài dây cáp tối đa

100 m

Số lượng bộ chia mạng có thể kết nối tối đa

4 (10BASE-T),2 (100BASE-TX)

Liên kết mega/đa liên kết (A/B/G)

Khi kết nối thông qua liên kết Mega

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Tốc độ giao tiếp

19200, 115200, 0.5M, 1M , 2M bit/s

Liên kết Mega/đa liên kết (A/B/G)

Số lượng bộ thiết bị tối đa có thể kết nối

15

Liên kết mega/đa liên kết (A/B/G)

Tốc độ baud19200

Cự ly mở rộng tối đa 1000m

Tốc độ baud 115200

Tốc độ baud 0,5M

Cự ly mở rộng tối đa 500m

Tốc độ baud 1M

Cự ly mở rộng tối đa 200m

Tốc độ baud 2M

Cự ly mở rộng tối đa 100m

Liên kết Mega/đa liên kết (A/B/G)

Khi kết nối thông qua đa liên kết VT

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Cự ly giao tiếp

Cự ly mở rộng tối đa Cực đại 500 m

Liên kết mega/đa liên kết (A/B/G)

Tốc độ giao tiếp

19200, 115200, 0.5M, 1M bit/s

Liên kết Mega/đa liên kết (A/B/G)

Tốc độ baud 115200 trở xuống

Cự ly mở rộng tối đa 500m

Tốc độ baud 0,5M

Cự ly mở rộng tối đa 100m

Tốc độ baud 1M

Cự ly mở rộng tối đa 50m

Liên kết mega/đa liên kết (A/B/G)

Khi kết nối thông qua đa liên kết

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Cự ly giao tiếp

Cự ly mở rộng tối đa Cực đại 500 m

Tốc độ giao tiếp

19200, 38400, 57600, 115200 bit/s

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác