Thiết bị đọc mã siêu nhỏ gọn
Sê-ri SR-700
Thông số kỹ thuật Thiết bị đọc mã siêu nhỏ gọn Sê-ri SR-700
Mẫu |
SR-700HA |
SR-700 |
SR-710 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|||
Loại |
Loại có độ phân giải cao |
Loại có phạm vi ngắn |
Loại có phạm vi trung bình |
|||
Con trỏ laser |
Nguồn sáng |
Laser bán dẫn nhìn thấy được (Chiều dài bước sóng : 660 nm) |
||||
Ngõ ra |
60 µW |
|||||
Khoảng thời gian xung |
200 µs |
|||||
Loại laser |
Sản phẩm laser Class 1 (IEC60825-1, FDA (CDRH) Part 1040.10*1 |
|||||
Chiếu sáng |
Nguồn sáng |
Đèn LED màu đỏ cường độ cao |
||||
Đọc |
Mã hỗ trợ |
Mã vạch |
―*2 |
CODE39, ITF, 2of5 (Industrial 2of5), COOP 2of5, NW-7 (Codabar), CODE128, |
||
Mã 2D |
QR, MicroQR, DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, PDF417, Micro PDF417, GS1 Composite (CC-A, CC-B, CC-C) |
|||||
Độ phân giải tối thiểu |
Mã vạch |
― |
0,127 mm |
|||
Mã 2D |
0,082 mm |
0,127 mm |
0,19 mm |
|||
Khoảng cách đọc (ví dụ tiêu biểu) |
Mã vạch |
― |
30 đến 100 mm |
45 đến 195 mm |
||
Mã 2D |
22 đến 50 mm |
40 đến 80 mm |
45 đến 165 mm |
|||
Tiêu cự |
38 mm |
60 mm |
100 mm |
|||
19 mm đến 51 mm (Kích thước cell: 0,254 mm) |
26 mm × 17 mm |
42 mm × 27 mm |
70 mm × 45 mm |
|||
Ngõ vào/ra |
Ngõ vào điều khiển |
2 ngõ vào (IN1 và IN2), không có điện áp ngõ vào (công tắc, chất bán dẫn) |
||||
Ngõ ra điều khiển |
4 ngõ ra NPN cực thu để hở (OUT1 đến 4) |
|||||
RS-232C |
Tốc độ truyền |
9600, 19200, 38400, 57600, 115200 bps |
||||
Giao thức được hỗ trợ |
Không có giao thức, giao thức MC, SYSWAY, KV STUDIO |
|||||
USB |
Tương thích vận tốc cao nhất USB 2.0 |
|||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
5 VDC +5 %, -10 % |
||||
Dòng điện tiêu thụ |
630 mA trở xuống |
|||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc |
IP65 |
||||
Ánh sáng môi trường xung quanh |
Ánh sáng mặt trời: 10,000 lux, Đèn bóng tròn: 6,000 lux, Đèn huỳnh quang: 2,000 lux |
|||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +45 °C |
|||||
Nhiệt độ lưu trữ |
-10 đến +50 °C (Không đóng băng) |
|||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 95 % RH (Không ngưng tụ) |
|||||
Môi trường vận hành |
Không có bụi hoặc khí ăn mòn |
|||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 3 giờ |
|||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 160 g (bao gồm cáp) |
|||||
*1 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice. |