Màn hình hiển thị bảng điều khiển chạm

Sê-ri VT3

Catalogue Tải Catalogue về

Khối đầu cuối rơ le có thể tháo rời VT-T1

VT-T1 - Khối đầu cuối rơ le có thể tháo rời

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Phần mềm

  • Khắc CE
  • CSA

Thông số kỹ thuật

Mẫu

VT-T1

Đặc điểm kỹ thuật chung

Loại quá áp

I

Mức độ ô nhiễm

3

Dòng điện

24 VDC ±10%

Nhiệt độ xung quanh khi vận hành

0 đến +50°C

Độ ẩm xung quanh khi vận hành

35 đến 85% RH (không ngưng tụ)

Độ cao

-10 đến +60°C (không đóng băng)

Độ ẩm xung quanh khi lưu trữ

35 đến 85% RH (không ngưng tụ)

Trọng lượng

Xấp xỉ 410 g

Đặc điểm kỹ thuật I/O

Bộ kết nối dây cáp giao tiếp PLC

Chiều dài dữ liệu

7 or 8 bit

Chẵn lẻ

Chẵn/Lẻ/Không

Tốc độ giao tiếp

1,200, 2,400, 4,800, 9,600, 19,200, 38,400, 57,600, 115,200 bps

Bộ kết nối Ethernet

Tuân thủ

IEEE802.3

Tốc độ truyền dẫn

10Mbit/s (10BASE-T),100Mbit/s (100BASE-TX)

Liên kết mega (A/B/G)

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Tốc độ giao tiếp

19200, 115200, 0.5M, 1M , 2M bit/s

Số lượng bộ thiết bị có thể kết nối tối đa

15

Đa liên kết VT2 (A/B/G)

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Tốc độ giao tiếp

19200, 115200, 0.5M, 1M bit/s

Đa liên kết (A/B/G)

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Tốc độ giao tiếp

19200, 38400, 57600, 115200 bit/s

Màn hình giám sát nút đẩy dừng khẩn cấp (TPAM/TPBM)

Điện áp định mức

30 VDC

Dòng điện định mức

1A (Tải điện trở)

Độ bền

Cơ học

từ 50.000.000 lần trở lên

Điện

từ 100.000 lần trở lên

Màn hình bộ chuyển khóa (TKAM/TKBM)

Điện áp định mức

30 VDC

Dòng điện định mức

1A (Tải điện trở)

Độ bền

Cơ học

từ 20.000.000 lần trở lên

Điện

từ 100.000 lần trở lên

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác